Hôm nay tiếng trung THANHMAIHSK sẽ giới thiệu với bạn đọc chủ đề: “Từ vựng tiếng Trung ngành Giày da”. Hy vọng với những từ vựng này sẽ giúp các bạn giao tiếp tốt hơn khi làm ở các công xưởng sản xuất giày, các bạn cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Trung nghành giày da
Để giao tiếp tốt tại công xưởng sản xuất giày các bạn cần nắm được có các loại giày nào. Trong bảng dưới đây chúng tôi sẽ xem trong tiếng Trung cách gợi các loài giày này thế nào?
giày | 鞋子 | xiézi |
giày cao gót | 高跟鞋 | gāogēnxié |
giày da | 皮鞋 | píxié |
giày da bóng | 漆皮鞋 | qīpíxié |
giày da cừu | 羊皮鞋 | yáng píxié |
giày da đế cao su đúc | 模压胶底皮鞋 | móyā jiāodǐ píxié |
giày da lộn | 绒面革皮鞋 | róngmiàngé píxié |
giày da vằn | 粒面皮鞋 | lìmiàn píxié |
giày đinh | 钉鞋 | dīngxié |
giày mềm của trẻ sơ sinh | 婴儿软鞋 | yīng’ér ruǎnxié |
giày nam | 男鞋 | nánxié |
giày nữ | 女鞋 | nǚxié |
giày thắt dây | 扣带鞋 | kòudàixié |
giày trẻ con | 童鞋 | tóngxié |
ủng da | 皮鞋 | píxuē |
Từ vựng tiếng Trung ngành giày da về các bộ phận của giày
Sau khi đã biết về các loại dày da thì một chi tiết cũng cần khi bạn làm việc, giao tiếp với đồng nghiệp trong công xướng sản xuất đó là về từng bộ phận của chiếc giày. Dưới đây là các bộ phận về giày các bạn có thể tham khảo:
dây giày | 鞋带 | xié dài |
đế cao su | 橡胶大底 | xiàng jiāo dàdǐ |
đế đinh | 足钉大底 | zú dīng dàdǐ |
đế giày | 鞋底 | xiédǐ |
đế phẳng | 半大底 | bàn dàdǐ |
đệm giày | 鞋垫 | xié diàn |
gót cao | 细高跟 | xì gāogēn |
gót giày | 鞋跟 | xié gēn |
gót giày nhiều lớp | 叠层鞋跟 | diécéng xié gēn |
thân mũi giày | 鞋头身 | xié tóu shēn |
lỗ xâu dây giày | 鞋扣 | xié kòu |
lót giày | 鞋衬 | xié chèn |
lưỡi giày | 鞋舍 | xiéshě |
má giày | 鞋帮 | xiébāng |
mặt giày | 鞋面 | xié miàn |
miếng lót trong giày | 鞋内衬垫 | xiénèi chèndiàn |
mõm giày | 鞋口 | xié kǒu |
mũi giày | 鞋尖 | xié jiān |
phần trong giày | 鞋里 | xiélǐ |
số đo giày | 鞋的尺码 | xié de chǐmǎ |
thân giày | 鞋身 | xié shēn |
Từ vựng tiếng Trung nghành giày da về nguyên vật liệu sản xuất
Tiếp đến một chủ đề từ vựng cũng không kém phần quan trọng mà bạn có thể sẽ thường gặp trong giao tiếp đó là các nguyên vật liệu để sản xuất giáy. Trong bảng dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản để bạn dễ dàng nắm được.
bàn cào in nước | 水性刮刀 | shuǐ xìng guā dāo |
bàn chải | 刷子 | shuāzi |
bàn chải quét keo | 擦胶刷 | cājiāoshuā |
bàn là | 熨斗 | yùn dǒu |
băng keo | 胶带 | jiāo dài |
băng keo hai mặt | 双面胶 | shuāng miàn jiāo |
bảng màu mẫu | 色卡 | sè kǎ |
băng mực bấm thẻ | 打卡碳粉 | dǎ kǎ tàn fěn |
băng mực đánh chữ | 打字碳粉盒 | dǎzì tànfěn hé |
bảng phân dao | 斩刀明晰表 | zhǎndāo míng xī biǎo |
bảng quy cách phóng size | 级放规格表 | jí fàng guī gé biǎo |
băng viền | 饰线 | shì xiàn |
bao tay cao su | 橡胶手套 | xiàng jiāo shǒu tào |
bao tay da | 皮手套 | píshǒu tào |
bao tay nylon | 尼龙手套 | nílóng shǒutào |
búa | 锤子 | chuí zi |
bút bạc | 银笔 | yín bǐ |
bút bay hơi | 水解笔 | shuǐ jiě bǐ |
bút thử điện | 试电笔 | shì diàn bǐ |
cái bào | 刨子 | bào zi |
cái cưa | 锯 | jù |
cái đe | 铁砧 | tiězhēn |
cái đục | 凿子 | záo zi |
cái êtô | 台虎钳 | táihǔqián |
cái giũa | 銼刀 | cuò dāo |
cái khoan | 钻子 | zuàn zi |
cao su | 橡胶 | xiàng jiāo |
chất chống ẩm | 干燥剂 | gān zào jì |
chất chống bạc | 消泡剂 | xiāo pào jì |
chỉ bóng | 珠光线 | zhū guāng xiàn |
chỉ cotton | 棉纱线 | mián shā xiàn |
chỉ đế | 大底线 | dà dǐ xiàn |
chỉ may | 车线 | chē xiàn |
chỉ may đế | 底线 | dǐ xiàn |
công cụ | 工具 | gōng jù |
cưa gỗ | 手锯 | shǒu jù |
cưa sắt | 钢锯 | gāng jù |
đinh đục lỗ | 冲孔钉 | chōng kǒng dīng |
đinh giày | 足钉 | zú dīng |
ghim cài | 回形针 | huí xíng zhēn |
giày mẫu | 样品鞋 | yàng pǐn xié |
giấy nhám | 砂纸 | shā zhǐ |
giấy nhét | 土包纸 | tǔ bāo zhǐ |
giấy notes | 便写纸 | biàn xiě zhǐ |
hỉ nilong | 尼龙线 | nílóng xiàn |
hồ dán | 浆糊 | jiāng hú |
hộp đựng giày | 鞋合 | xié hé |
hộp nhựa tròn | 圆塑胶盒 | yuán sù jiāo hé |
hộp nhựa vuông | 四方塑胶盒 | sì fāng sù jiāo hé |
hộp trong | 内盒 | nèi hé |
keo | 胶水 | jiāo shuǐ |
kéo bấm | 剪线刀 | jiǎn xiàn dāo |
kéo bấm chỉ | 剪刀线 | jiǎn dāo xiàn |
keo lạnh | 冷胶 | lěng jiāo |
keo nóng chảy | 热容胶 | rè róng jiāo |
keo trắng | 生胶 | shēng jiāo |
kẹp gỗ | 木夹 | mù jiā |
kẹp nhựa | 塑胶夹 | sù jiāo jiā |
khung lụa | 网板 | wǎng bǎn |
khuôn | 模具 | mú jù |
khuôn cắt nhiệt | 热切模 | rè qiè mó |
khuôn đồng | 铜模 | tóng mú |
khuôn ép đế | 压底模 | yā dǐ mó |
khuôn gỗ | 木框 | mù kuāng |
khuy | 眼扣 | yǎn kòu |
khuy lỗ dây | 打眼扣 | dǎ yǎn kòu |
kìm | 钳子 | qián zi |
kìm bằng | 平头钳 | píng tóu qián |
kim đơn | 单针头 | dān zhēn tóu |
kim dùng để may | 针车用的针 | zhēn chē yòng de zhēn |
kim kép | 双针头 | shuāng zhēn tóu |
máy bấm kim | 钉书机 | dìngshū jī |
máy bấm lỗ | 打孔机 | dǎkǒng jī |
Từ vựng tiếng Trung ngành giày da về các loại da
Từ vựng về các loại da để sản xuất giày cũng là chủ điểm từ vừng mà các bạn cũng cần quan tâm khi giao tiếp trong quá trình làm việc tại công xưởng. Từ vựng về các loại da để sản xuất giày cơ bản cụ thể trong bảng dưới đây:
da | 皮 | pí |
da bê | 小牛皮 | xiǎo niú pí |
da bò | 牛皮 | niú pí |
da bóng | 漆皮 | qī pí |
da có mặt ngọc | 珠面皮 | zhū miàn pí |
da lông | 毛皮 | máo pí |
da nhân tạo | 人造皮 | rén zào pí |
da thú | 皮革 | pí gé |
da thừa | 余皮 | yú pí |
da thuộc | 熟皮 | shú pí |
da tổng hợp | 合成皮 | hé chéng pí |
da trong | 真皮 | zhēn pí |
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng sản xuất giày
Phần cuối cùng trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu thêm một những từ vựng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp trong công xưởng sản xuất giày được tốt và phong phú hơn. Cụ thể những từ vựng được trình bày chi tiết trong bảng phía dưới:
bảng tiến độ giày mẫu | 样品鞋进度表 | yàng pǐn xié jìn dù biǎo |
bảng tiến độ sản xuất | 生产进度表 | shēng chǎn jìn dù biǎo |
báo cáo kiểm hàng | 验货报告 | yàn huò bào gào |
chân phải | 右脚 | yòu jiǎo |
chân trái | 左脚 | zuǒ jiǎo |
chất xử lý da thật | 真皮处理剂 | zhēn pí chǔ lǐ jì |
chất xử lý mặt giày | 鞋面处理剂 | xié miàn chǔ lǐ jì |
cửa hàng giày | 鞋店 | xié diàn |
dán đế không quá cao hay quá thấp | 贴底不能太高或太低 | tiē dǐ bù néng tài gāo huò tài dī |
dáng giày | 鞋型 | xié xíng |
đôi | 双 | shuāng |
đóng gói | 包装 | bāozhuāng |
dựa theo giày mẫu để làm | 遵照样品製作 | zūnzhào yàng pǐn zhì zuò |
đục lỗ mắt giày | 鞋面眼孔冲洞 | xié miàn yǎn kǒng chōng dòng |
gấp hộp giày | 折内盒 | zhé nèi hé |
gia cố mũi giày | 鞋头补强 | xié tóu bǔ qiáng |
giày mẫu | 样品鞋 | yàng pǐn xié |
in gia công | 印刷加工 | yìn shuā jiā gōng |
kho da thật | 真皮仓库 | zhēn pí cāng kù |
khu để nguyên liệu | 物料摆放 | wù liào bǎi fàng |
kích cỡ | 尺寸 | chǐ cùn |
lót trong mũi giày | 鞋头内里 | xié tóu nèi lǐ |
mài nhám | 打粗 | dǎ cū |
mài thô đế | 大底打粗 | dà dǐ dǎ cū |
máy cắt chỉ | 自动切线针车 | zì dòng qiē xiàn zhēn chē |
máy hơ chỉ | 烘线机 | hōng xiàn jī |
may khâu | 针车 | zhēn chē |
máy phun keo: | 喷胶机 | pēn jiāo jī |
máy rút mũi giày | 缩鞋头车 | suō xié tóu chē |
miếng trang trí mũi giày | 鞋头饰片 | xié tóu shì piàn |
miếng xỏ giày | 鞋拔 | xié bá |
nguyên liệu thay thế | 物料代用 | wù liào dài yòng |
nguyên phụ liệu | 原物料 | yuán wù liào |
nhà cung ứng | 供应商 | gōngyìng shāng |
nhồi giấy vào giày | 塞纸团 | sāi zhǐ tuán |
ốp gót | 后套 | hòu tào |
rửa mặt giày | 洗鞋面 | xǐ xié miàn |
sản xuất hàng mẫu | 样品室 | yàng pǐn shì |
sáp trắng | 白腊 | bái là |
số đôi | 双数 | shuāng shù |
tem mác | 商标 | shāng biāo |
tên giày | 鞋名 | xié míng |
thành hình | 成型 | chéng xíng |
thiết bị máy móc | 机器设备 | jī qì shè bèi |
thợ đóng giày | 制鞋工人 | zhì xié gōng rén |
thợ sửa giày | 补鞋匠 | bǔ xié jiàng |
tiến độ | 进度 | jìndù |
tiến hành kiểm tra | 执行查询 | zhí xíng chá xún |
tiêu thụ hàng mẫu | 销售样品 | xiāo shòu yàng pǐn |
tổ đóng gói | 包装组 | bāo zhuāng zǔ |
tồn kho | 库存 | kù cún |
treo và dán nhãn | 掛吊牌 | guà diào pái |
tự dán | 上自粘 | shàng zì zhān |
vào sổ nhập kho | 入库作帐 | rù kù zuò zhàng |
vệ sinh giày | 整理鞋面 | zhěng lǐ xié miàn |
vụn chỉ | 线层 | xiàn céng |
xác nhận giày mẫu | 确样鞋 | què yàng xié |
xi đánh giày | 鞋油 | xié yóu |
xỏ dây giày | 穿鞋带 | chuān xié dài |
xử lý mặt giày | 鞋面擦处理剂 | xié miàn cā chǔ lǐ jì |
xử lý dây viền | 沿条处理 | yán tiáo chǔ lǐ |
xử lý mặt giày | 鞋面处理 | xié miàn chǔ lǐ |
xuất hàng | 出货 | chū huò |
xuất hàng đúng thời gian | 按时出货 | ànshí chū huò |
xuất kho | 出库 | chū kù |
xuất xứ hàng hóa | 货物產地 | huò wù chǎn dì |
Trên đây là trọn bộ từ vựng giúp bạn có thể áp dụng giao tiếp tiếng Trung trong xưởng sản xuất giày mà THANHMAIHSK muốn giới thiệu đến độc giả. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ!
Bạn có thể tham khảo:
- Từ vựng tiếng trung chuyên ngành xây dựng
- Tổng hợp các câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng nhất
- Cách chào hỏi trong tiếng Trung