Khi học tiếng Trung, đặc biệt là phần bộ thủ, bạn sẽ thấy nhiều bộ có hình dáng tương tự nhau nhưng mang ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Một trong số đó là bộ Mịch trong tiếng Trung, tuy chỉ là nét nhỏ trong chữ Hán nhưng lại mang ý nghĩa phong phú. Điều đặc biệt là bộ Mịch có hai dạng khác nhau: 冖 và 糸, mỗi bộ đều có cách dùng và từ vựng riêng. Cùng Thanhmaihsk tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Bộ Mịch trong tiếng Trung (冖) – Sự che phủ
Thông tin cơ bản
- Hán tự: 冖
- Ý nghĩa: Che, phủ lên, trùm lên trên.
- Vị trí trong chữ: Thường nằm phía trên đầu của chữ, giống như vật gì đó đang che phủ.
- Cách viết: Gồm 2 nét, viết từ trái sang phải.
Bộ Mịch 冖 thường xuất hiện trong các chữ Hán liên quan đến che đậy, bao phủ, hoặc không gian bên trên.
Từ vựng sử dụng bộ 冖
Từ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
写 | xiě | viết |
军 | jūn | quân đội |
冥 | míng | tối tăm, u ám |
密 | mì | bí mật |
冤 | yuān | oan ức |
冠 | guān | mũ, vương miện |
Lưu ý: Một số chữ có bộ 宀 (mái nhà) khá giống với 冖, nhưng đây là hai bộ khác nhau. Hãy phân biệt rõ!
Mẫu câu ví dụ với từ có bộ Mịch 冖
他写了一封信给妈妈。
Tā xiě le yì fēng xìn gěi māma.
Anh ấy đã viết một bức thư cho mẹ.
这个地方非常密,我们不能进去。
Zhè ge dìfāng fēicháng mì, wǒmen bù néng jìnqù.
Nơi này rất bí mật, chúng ta không thể vào.
他是一名军人。
Tā shì yī míng jūnrén.
Anh ấy là một quân nhân.
他觉得自己很冤。
Tā juédé zìjǐ hěn yuān.
Anh ấy cảm thấy mình rất oan ức.
Bộ Mịch trong tiếng Trung (糸) – Sự che phủ
Thông tin cơ bản
- Hán tự: 糸 (giản thể là 纟)
- Ý nghĩa: Tơ, sợi chỉ
- Vị trí trong chữ: Thường nằm bên trái chữ
- Cách viết: Gồm 6 nét
Trong tiếng Trung giản thể, bộ này được viết đơn giản hơn thành 纟 nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ vựng sử dụng bộ Mịch trong tiếng Trung (糸)
Từ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
红 | hóng | màu đỏ |
绿 | lǜ | màu xanh lá |
线 | xiàn | dây, tuyến |
组 | zǔ | nhóm, tổ |
约 | yuē | hẹn, hứa hẹn |
给 | gěi | đưa, cho |
结 | jié | kết, buộc |
Mẫu câu ví dụ với từ có bộ Mịch (糸)
我喜欢绿色的自然。
Wǒ xǐhuān lǜsè de zìrán.
Tôi thích thiên nhiên màu xanh lá.
请你给我一点时间。
Qǐng nǐ gěi wǒ yìdiǎn shíjiān.
Làm ơn cho tôi một chút thời gian.
我需要一根针和线。
Wǒ xūyào yī gēn zhēn hé xiàn.
Tôi cần một cây kim và sợi chỉ.
她会织毛衣。
Tā huì zhī máoyī.
Cô ấy biết đan len.
我奶奶喜欢织围巾。
Wǒ nǎinai xǐhuān zhī wéijīn.
Bà tôi thích đan khăn.
Phân biệt hai bộ Mịch 冖 và 糸
Đặc điểm | Bộ 冖 (Mịch – Che phủ) | Bộ 糸 (Mịch – Sợi tơ) |
---|---|---|
Ý nghĩa | Che phủ, trùm | Sợi tơ, dây, kết nối |
Số nét | 2 nét | 6 nét |
Vị trí trong chữ | Thường ở trên | Thường ở trái hoặc dưới |
Ví dụ | 写 (viết), 军 (quân đội) | 红 (đỏ), 线 (sợi chỉ) |
Mẹo Nhớ Bộ Mịch Trong Tiếng Trung
- Bộ 冖 (Mịch – Phe phủ): ợi đến hình ảnh một vật gì đó được che đậy hoặc được trùm kín.
- Bộ 糸 (Mịch – Sợi tơ): Hình ảnh những sợi tơ được bện lại với nhau.
Hai bộ Mịch trong tiếng Trung là 冖 và 糸, dù cùng tên gọi nhưng mang ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ từng bộ sẽ giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng, đoán nghĩa chữ và tăng khả năng đọc hiểu nhanh hơn.
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, hãy chú ý đến những bộ thủ như bộ Mịch. Đây là nền tảng giúp bạn nắm vững chữ Hán một cách có hệ thống và khoa học.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ Mịch trong tiếng Trung!
Xem thêm: