Vai trò của tiếng Việt trong học tiếng Trung tại Việt Nam: “Chiếc phao” hay “Điểm tựa”?

Môi trường học ngoại ngữ – yếu tố quyết định thành công

Trong hành trình học một ngoại ngữ, môi trường học đóng vai trò giống như nước đối với việc học bơi: vừa là không gian luyện tập, vừa là điều kiện để người học thích nghi.
Đối với học tiếng Trung tại Việt Nam, tiếng mẹ đẻ (tiếng Việt) luôn hiện diện. Nó có thể được coi như một “chiếc phao an toàn” giúp người học không bị ngợp, nhưng cũng dễ khiến việc tiếp thu ngoại ngữ trở nên chậm hơn.

Vậy câu hỏi đặt ra: Liệu chúng ta có thể biến tiếng Việt từ điểm yếu thành điểm tựa trong lớp học tiếng Trung?

Các dạng môi trường học ngoại ngữ phổ biến

Theo nghiên cứu ngôn ngữ học, có thể chia thành 4 dạng môi trường điển hình trong quá trình dạy – học ngoại ngữ:

  • Môi trường thuần ngoại ngữ: Toàn bộ việc học diễn ra bằng tiếng Trung. Giúp phát triển giao tiếp trực tiếp nhưng hạn chế kỹ năng dịch thuật.

  • Môi trường bản ngữ: Người học sử dụng chủ yếu tiếng Việt. Thuận lợi cho dịch thuật nhưng giao tiếp tiếng Trung phát triển chậm.

  • Môi trường tiếng mẹ đẻ: Trường hợp dạy – học ngoại ngữ trong cộng đồng sử dụng ngôn ngữ dân tộc thiểu số.

  • Môi trường đa ngữ: Có sự hiện diện của từ hai ngôn ngữ trở lên (ví dụ: tiếng Việt, tiếng dân tộc, tiếng Trung).

Mỗi loại môi trường đều có mặt tích cực và hạn chế. Nhưng với thực tế học tiếng Trung tại Việt Nam, môi trường “chỉ dùng tiếng Trung” gần như bất khả thi.

Thực trạng lớp học tiếng Trung ở Việt Nam

Quan sát thực tế cho thấy:

  • Ngoài giờ học, giáo viên và học viên vẫn chủ yếu dùng tiếng Việt.

  • Trong giờ học, tiếng Việt xuất hiện dưới nhiều hình thức: xen lẫn khi nói, chuyển ngữ, hoặc dịch toàn bộ sang tiếng Việt.

  • Học viên thường trả lời bằng tiếng Việt hoặc “nửa Việt – nửa Trung”.

Điều này chứng tỏ: tiếng Việt là yếu tố đồng hành không thể loại bỏ trong quá trình học tiếng Trung.

Từ rào cản thành điểm tựa: cách khai thác tiếng Việt hiệu quả

Thay vì coi tiếng Việt là rào cản, người dạy có thể khai thác nó như một nguồn lực sư phạm:

  • Dùng tiếng Việt để giải thích khái niệm khó, sau đó củng cố bằng tiếng Trung.

  • So sánh cấu trúc ngữ pháp tiếng Việt – tiếng Trung để giúp người học dễ nhớ.

  • Khuyến khích học viên dịch hai chiều (Việt – Trung, Trung – Việt) để phát triển song song kỹ năng giao tiếp và dịch thuật.

  • Giới hạn tỉ lệ tiếng Việt trong lớp, tăng dần mức độ sử dụng tiếng Trung theo lộ trình.

Cách tiếp cận này giúp tiếng Việt không chỉ là “chiếc phao” bị động, mà trở thành “điểm tựa” giúp người học tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Trung.

Kết luận

Trong bối cảnh học tiếng Trung tại Việt Nam, việc loại bỏ hoàn toàn tiếng Việt là điều không thực tế. Điều quan trọng hơn là biết sử dụng tiếng Việt hợp lý để hỗ trợ người học. Đây chính là gợi ý cho các thầy cô, nhà giáo dục và trung tâm tiếng Trung khi xây dựng phương pháp giảng dạy hiệu quả.