Bộ Hựu trong tiếng Trung là gì? Hướng dẫn chi tiết cho người mới học

Bộ Hựu trong tiếng Trung

Bạn đang học tiếng Trung và bắt đầu làm quen với các bộ thủ? Bộ Hựu trong tiếng Trung (又) là một trong những bộ thủ đơn giản nhưng xuất hiện rất nhiều trong chữ Hán. Với ý nghĩa liên quan đến tay phải, hành động lặp lại hoặc thêm vào, bộ Hựu không chỉ giúp bạn ghi nhớ mặt chữ mà còn hỗ trợ hiểu rõ ngữ nghĩa của từ vựng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững ý nghĩa, cách ghi nhớ, từ vựng và mẫu câu thông dụng liên quan đến bộ Hựu – một bước quan trọng để học tiếng Trung hiệu quả hơn

Bộ Hựu trong tiếng Trung

Giới thiệu về bộ Hựu trong tiếng Trung

Trong hệ thống chữ Hán, bộ thủ là thành phần cơ bản giúp cấu tạo nên chữ và mang nghĩa gốc của chữ đó. Bộ Hựu (又) là một trong những bộ thủ thường gặp và có nét viết đơn giản, dễ nhớ. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách nhận diện chữ có chứa bộ Hựu có thể gây nhầm lẫn cho người mới học nếu không hiểu rõ.

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững:

  • Ý nghĩa và vị trí trong chữ Hán.
  • Các từ vựng tiêu biểu chứa bộ Hựu.
  • Mẫu câu ví dụ giúp ứng dụng vào học tập và giao tiếp.

Bộ Hựu (又) là gì?

Bộ Hựu (又) là một trong 214 bộ thủ tiếng Trung, biểu thị hình ảnh một bàn tay đang hành động, biểu trưng cho sự lặp lại, hành động, hoặc đơn giản là một bàn tay phải. Vì vậy, nhiều chữ có bộ Hựu thường liên quan đến hành động tay chân hoặc mang ý nghĩa lặp lại.

  • Vị trí của bộ Hựu: Thường nằm ở bên phải hoặc dưới của chữ.
  • Số nét: 2 nét.

Cách viết bộ Hựu trong tiếng Trung:

Cách viết bộ Hựu trong tiếng Trung

>>> Xem thêm: Các nét cơ bản trong tiếng Trung

Ý nghĩa và cách ghi nhớ bộ Hựu trong tiếng Trung

Ý nghĩa bộ Hựu trong tiếng Trung

Bộ Hựu thường mang ý nghĩa liên quan đến sự lặp lại, hành động được thực hiện nhiều lần, hoặc đôi khi biểu thị bàn tay phải (do hình dáng giống bàn tay đang cầm nắm).
Ví dụ:

  • 友 (yǒu) – bạn bè (gồm 2 bộ Hựu, tượng trưng cho hai người giúp đỡ nhau).
  • 双 (shuāng) – đôi, cặp (gồm 2 bộ Hựu, biểu thị số lượng nhân đôi).

Mẹo ghi nhớ

Hãy tưởng tượng chữ 又 là hình ảnh một bàn tay phải đang chuyển động, làm gì đó một lần nữa — như đang “làm lại” việc gì đó. Như vậy, bạn có thể nhớ bộ Hựu gắn với các hành động lặp lại, tay chân hoặc sự thêm vào.

Từ vựng chứa bộ Hựu trong tiếng Trung thường gặp

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến chứa bộ Hựu:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
yòu lại, một lần nữa
朋友 péng yǒu bạn bè
双人 shuāng rén hai người
双手 shuāng shǒu hai tay
lấy, nhận
取钱 qǔ qián rút tiền
接受 jiē shòu tiếp nhận
再次 zài cì một lần nữa
改变 gǎi biàn thay đổi
shòu chịu đựng

Ví dụ mẫu câu sử dụng bộ Hựu trong tiếng Trung

Một số mẫu câu sử dụng bộ Hựu các bạn cùng tham khảo:

他是我的好朋友。
Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu.
Anh ấy là người bạn tốt của tôi.

今天又下雨了。
Jīntiān yòu xià yǔ le.
Hôm nay trời lại mưa.

我买了一双鞋。
Wǒ mǎi le yī shuāng xié.
Tôi đã mua một đôi giày.

他双手都很灵巧。
Tā shuāng shǒu dōu hěn língqiǎo.
Hai tay anh ấy đều rất khéo léo.

我想再去一次。
Wǒ xiǎng zài qù yī cì.
Tôi muốn đi thêm một lần nữa.

Cách ghi nhớ bộ Hựu hiệu quả

  • Liên tưởng hình ảnh: Bộ Hựu giống một bàn tay đang cầm nắm hoặc dấu hiệu lặp lại.
  • Học từ ghép: Nhớ các từ như 又 (lại), 友 (bạn), 双 (đôi) để thấy sự xuất hiện của bộ Hựu.
  • Viết nhiều lần: Tập viết bộ Hựu và các từ liên quan để ghi nhớ nét chữ.

Bộ Hựu trong tiếng Trung (又) là một bộ thủ cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Trung. Nắm vững bộ này sẽ giúp bạn học từ vựng nhanh hơn và hiểu sâu hơn về cấu trúc chữ Hán. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về bộ Hựu và cách ứng dụng vào thực tế.

Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng quên lưu lại và chia sẻ với bạn bè cùng học nhé!

Xem thêm: