Bộ Nữ trong tiếng Trung: Ý nghĩa, cách viết và ví dụ

Bộ Nữ trong tiếng Trung

Bộ thủ là yếu tố quan trọng giúp người học tiếng Trung nhận diện và ghi nhớ chữ Hán. Trong đó, bộ Nữ trong tiếng Trung là một trong những bộ thủ cơ bản nhất, xuất hiện trong hàng trăm từ vựng liên quan đến phụ nữ, gia đình, và đặc điểm tính cách. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về bộ Nữ, kèm ví dụ chi tiết và cách ứng dụng vào học tập!

Bộ Nữ trong tiếng Trung

Bộ Nữ (女) là gì? Ý nghĩa và nguồn gốc

Bộ Nữ (女) trong tiếng Trung tượng trưng cho phụ nữ, nữ giới, hoặc những khái niệm liên quan đến gia đình, hôn nhân, và đặc điểm của phái nữ. Bộ nữ là bộ thứ 38 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.

Bộ nữ có nguồn gốc ban đầu xuất phát từ hình ảnh mô phỏng tư thế quỳ gối, hai tay khoanh trước ngực của người phụ nữ trong xã hội cổ đại.

Bộ Nữ thường đứng ở bên trái hoặc phía dưới của chữ, ví dụ: 好 /hǎo/ – tốt, 妈 /mā/ – mẹ.

>>> Xem thêm: Bộ Cân trong tiếng Trung

Cách viết bộ Nữ trong tiếng Trung

Bộ Nữ gồm 3 nét, viết theo thứ tự sau:

  1. Nét gập từ trên xuống dưới.
  2. Nét phẩy từ trên xuống dưới, hơi cong.
  3. Nét ngang dài từ trái sang phải, nằm dưới nét phẩy.

Cách viết bộ Nữ trong tiếng Trung

>>> Các bạn có thể tham khảo: Các nét cơ bản trong tiếng Trung

Từ vựng và mẫu câu chứa bộ Nữ

Dưới đây là một số từ vựng chứa bộ Nữ thường gặp các bạn có thể tham khảo:

Chữ Hán Pinyin Nghĩa Tiếng Việt
Phụ nữ
Mẹ
jiě Chị gái
mèi Em gái
hǎo Tốt, đẹp
hūn Hôn nhân
xìng Họ (tên họ)
女神 nǚ shén Nữ thần
女儿 nǚ ér Con gái

Mâu với từ vựng có chứa bộ Nữ trong tiếng Trung như sau:

1.她是一个聪明的女人。

Tā shì yīgè cōngmíng de nǚrén.

Cô ấy là một người phụ nữ thông minh.

2.我的姐姐是老师。

Wǒ de jiějie shì lǎoshī.

Chị gái tôi là giáo viên.

3.今天天气很好!

Jīntiān tiānqì hěn hǎo!

Hôm nay thời tiết rất đẹp!

4.他们下个月结婚。

Tāmen xià gè yuè jiéhūn.

Họ sẽ kết hôn vào tháng sau.

5.你姓什么?

Nǐ xìng shénme?

Bạn họ gì?

6.我妈妈很爱我。

Wǒ māma hěn ài wǒ.

Mẹ tôi rất yêu tôi.

Mẹo học bộ Nữ trong tiếng Trung hiệu quả

Để giúp bạn nhớ bộ Nữ một cách hiệu quả các bạn có thể tham khảo mẹo như sau:

  • Nhóm từ theo chủ đề: Học các từ liên quan đến phụ nữ và gia đình như 妈妈 (mẹ), 姐姐 (chị gái), 妹妹 (em gái).
  • Liên tưởng hình ảnh: Hình dáng bộ Nữ giống một người phụ nữ đang ngồi, giúp dễ nhớ ý nghĩa.
  • Ghép chữ đơn giản:
    • 女 + 子 = 好 (hǎo – tốt, đẹp) → Người phụ nữ và đứa con tạo nên điều tốt lành.
    • 女 + 马 = 妈 (mā – mẹ) → Con ngựa (马) chở người phụ nữ (女) là hình ảnh của mẹ.

Hiểu về bộ Nữ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn nhận diện chữ Hán nhanh chóng hơn. Hãy bắt đầu với những từ vựng và mẫu câu đơn giản và áp dụng các mẹo học trên để nắm vững bộ thủ này. Đừng quên luyện viết thường xuyên và ghép chữ để ghi nhớ lâu hơn.

Nút đăng ký

Chúc các bạn học tiếng Trung hiệu quả!