Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, nhiều người cảm thấy “hoa mắt” trước hàng nghìn chữ Hán khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách học theo bộ thủ, mọi thứ sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Một trong những bộ thủ thường gặp và rất thú vị là bộ Sước trong tiếng Trung (辶) – bộ thủ mang ý nghĩa “di chuyển”, thường xuất hiện trong các từ liên quan đến đi lại, chuyển động, hành trình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cách ghi nhớ, các từ vựng phổ biến và ví dụ thực tế của bộ Sước – giúp bạn học chữ Hán một cách logic và dễ tiếp thu hơn.
Bộ Sước trong tiếng Trung là gì (辶) ?
Bộ Sước (辶) trong tiếng Trung là một trong 214 bộ thủ trong tiếng Trung. Tên gọi “Sước” bắt nguồn từ âm Hán Việt, trong khi người Trung Quốc gọi nó là 辶 (chuò). Bộ này thường được gọi là “bộ chợt” hoặc “bộ đi” vì nó liên quan đến ý nghĩa di chuyển, đường đi.
Đặc điểm nhận dạng:
- Bộ Sước có hình dạng giống một dấu phẩy kéo dài kết hợp với nét gấp khúc (ví dụ: 这, 远, 近).
- Vị trí: Thường nằm ở bên trái hoặc phía dưới của chữ Hán.
Cách viết bộ Sước trong tiếng Trung
Bộ Sước gồm 3 nét, viết theo thứ tự sau:
Ngoài cách viết bộ Sước giản thể này thì bộ Sước phồn thể được viết như sau:
Lưu ý:
- Nét cuối cùng của bộ Sước thường “ôm” lấy phần chữ bên phải (ví dụ: 远, 送).
>>> Tham khảo: 7 quy tắc viết chữ Hán chuẩn và đẹp
Ý nghĩa của bộ Sước trong tiếng Trung
Bộ Sước (辶) có nguồn gốc từ hình ảnh một người đang bước đi, với dấu chân và những nét tượng hình mô tả sự di chuyển. Chính vì thế, các chữ Hán có chứa bộ Sước thường liên quan đến các hành động như:
- Đi lại
- Di chuyển
- Chạy
- Lưu thông
- Hành trình
Nhờ hiểu được điều này, bạn sẽ dễ đoán được nghĩa của những chữ mới gặp lần đầu nếu nhận ra có bộ Sước trong đó.
Từ vựng thông dụng với bộ Sước trong tiếng Trung
Bộ Sước thường xuất hiện trong các chữ Hán liên quan đến sự di chuyển, đường đi, hoặc hành động. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
近 | jìn | Gần |
远 | yuǎn | Xa |
过 | guò | Đi qua, trải qua |
还 | huán | Trả lại |
进 | jìn | Tiến vào |
退 | tuì | Lùi lại |
运 | yùn | Vận chuyển |
送 | sòng | Gửi, tiễn |
逃 | táo | Chạy trốn |
迹 | jì | Dấu vết |
送 | sòng | Tặng |
Mẫu câu ví dụ sử dụng từ có bộ Sước
请进!
Qǐng jìn!
Mời vào!
我家离学校很近。
Wǒ jiā lí xuéxiào hěn jìn.
Nhà tôi cách trường học rất gần.
我送你到车站吧。
Wǒ sòng nǐ dào chēzhàn ba.
Để tôi tiễn bạn ra bến xe nhé.
我们不能退后。
Wǒmen bù néng tuì hòu.
Chúng ta không thể lùi lại.
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.
他送我一束花。
Tā sòng wǒ yī shù huā.
Anh ấy tặng tôi một bó hoa.
>>> Xem thêm: 50 bộ thủ thường dùng cho người mới bắt đầu
Mẹo ghi nhớ bộ Sước trong tiếng Trung
- Hãy liên tưởng bộ Sước như hình ảnh một người đang đi.
- Khi học chữ mới, hãy tách chữ ra để nhận diện bộ Sước.
- Tạo flashcard hoặc bảng từ vựng nhóm theo bộ thủ để dễ học.
- Luyện viết tay chữ Hán, chú ý phần bộ bên trái nếu là Sước.
Học bộ Sước mang lại hiệu quả thế nào?
- Giúp đoán nghĩa của chữ Hán: Ví dụ, 远 (xa) và 近 (gần) đều liên quan đến khoảng cách.
- Tiết kiệm thời gian tra từ điển: Nhận diện bộ thủ giúp bạn phân loại từ nhanh hơn.
Hiểu rõ bộ Sước trong tiếng Trung sẽ giúp bạn nắm bắt được nhiều chữ Hán liên quan đến sự chuyển động và hành động. Việc ghi nhớ bộ thủ không chỉ giúp bạn học nhanh mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy của người Trung Quốc khi tạo chữ.
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, hãy dành thời gian mỗi ngày để luyện viết, nhận diện bộ thủ và ứng dụng vào việc học từ vựng. Bộ Sước là một bộ rất thường gặp – nắm vững bộ này sẽ là bước đệm vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!
Chúc bạn học tiếng Trung hiệu quả với bộ Sước!
Các bạn có thể tham khảo: