Bộ Võng trong tiếng Trung: Bí quyết học nhanh và nhớ lâu cho người mới

Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc nắm vững bộ thủ là chìa khóa giúp ghi nhớ chữ Hán hiệu quả. Trong đó, bộ Võng (网) là một bộ thủ thú vị, xuất hiện trong nhiều từ vựng liên quan đến “lưới” hoặc “mạng lưới”. Cùng Thanhmaihsk tìm hiểu chi tiết về bộ Võng trong tiếng Trung qua bài viết này.

Bộ Vọng trong tiếng Trung

Bộ Võng (网) là gì? Ý nghĩa và nguồn gốc

Bộ Võng là bộ thủ thứ 122 trong hệ thống 214 bộ thủ trong tiếng Trung. Trong tiếng Việt, “võng” có nghĩa là “lưới”, phản ánh rõ nét hình dáng và ý nghĩa của bộ thủ này.

  • Chữ Hán giản thể: 网
  • Chữ phồn thể: 網
  • Phiên âm: wǎng
  • Ý nghĩa: cái lưới, mạng lưới

Ví dụ:

  • 网 (wǎng): Mạng lưới, internet (nghĩa hiện đại).
  • 罗 (luó): Cái sàng, cái rây (dụng cụ hình lưới).

Nguồn gốc: Bộ Võng bắt nguồn từ hình vẽ cổ của chiếc lưới đánh cá, dần được cách điệu thành nét viết như ngày nay.

Hình dạng và biến thể của bộ Võng

Bộ Võng có nhiều hình dạng khác nhau tùy vào vị trí trong chữ Hán:

Vị trí trong chữ Hình dạng bộ Ví dụ chữ Hán
Đứng độc lập 网 / 網 网络 (mạng lưới)
Nằm trên 罪 (tội lỗi)
Nằm bên trái 罔 (vô, không)
Nằm phía trên phải 羁 (kiềm chế)

Cách viết bộ Võng trong tiếng Trung

Bộ Võng gồm 6 nét, viết theo thứ tự sau:

  1. Nét sổ thẳng từ trên xuống (丨).
  2. Nét gập ngang từ trái sang phải (𠃍).
  3. Nét chéo trái (丿).
  4. Nét chéo phải (㇏).
  5. Lặp lại 2 nét như trên

Cách viết bộ Võng trong tiếng Trung

>>> Tham khảo: 7 nét cơ bản trong tiếng Trung

Một số từ vựng chứa bộ Võng trong tiếng Trung

Dưới đây là những từ vựng phổ biến có chứa bộ Võng, kèm theo nghĩa và cách dùng:

Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt Giải thích
wǎng Mạng lưới, internet 互联网 (hùliánwǎng) – Internet.
luó Cái rây, cái sàng 罗列 (luóliè) – Liệt kê (như sàng lọc thông tin).
Trừng phạt 罚款 (fákuǎn) – Phạt tiền.
zhào Che phủ, mạng che 口罩 (kǒuzhào) – Khẩu trang.
Ngừng, thôi 罢工 (bàgōng) – Đình công.
Mắc phải (bệnh/tai họa) 罹患 (líhuàn) – Mắc bệnh.
shǔ Cơ quan, văn phòng 警察署 (jǐngcháshǔ) – Đồn cảnh sát.

Mẫu câu có sử dụng bộ Võng trong tiếng Trung:

互联网改变了我们的生活
Hùliánwǎng gǎibiànle wǒmen de shēnghuó.
Internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.

他因超速被罚款了
Tā yīn chāosù bèi fákuǎn le.
Anh ấy bị phạt tiền vì chạy quá tốc độ.

请把工具罗列在桌子上。
Qǐng bǎ gōngjù luóliè zài zhuōzi shàng.
Hãy xếp các dụng cụ lên bàn (liệt kê rõ ràng).

出门记得戴口罩!
Chūmén jìde dài kǒuzhào!
Ra ngoài nhớ đeo khẩu trang nhé!

工人们决定罢工抗议。
Gōngrénmen juédìng bàgōng kàngyì.
Các công nhân quyết định đình công để phản đối.

他罹患了重病。
Tā líhuànle zhòngbìng.
Anh ấy đã mắc một căn bệnh nặng.

Cách học bộ Võng trong tiếng Trung hiệu quả cho người mới

  • Học qua hình ảnh: Liên tưởng bộ Võng với hình ảnh chiếc lưới hoặc mạng nhện.
  • Viết nhiều lần: Tập viết bộ này kết hợp với các chữ đơn giản như 网, 罗.
  • Flashcard: Ghi chú bộ Võng kèm ví dụ và dán ở nơi dễ thấy.
  • Phân biệt với bộ dễ nhầm: Tránh nhầm lẫn với bộ Mục (目 – mắt) do hình dáng tương tự.

Tại sao nên học bộ Võng?

Hiểu rõ bộ Võng trong tiếng Trung giúp bạn:

  • Đoán nghĩa của từ mới.
  • Nhớ chữ Hán nhanh hơn nhờ liên kết ý nghĩa.
  • Phân biệt các chữ có hình dáng gần giống.

Bộ Võng (网) tuy không quá phức tạp nhưng đóng vai trò quan trọng trong nhiều chữ Hán. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách viết, ý nghĩa và phương pháp học bộ thủ này hiệu quả. Đừng quên áp dụng kiến thức vào việc học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày nhé!

Bạn có thể tham khảo: