Những câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Trung

Đám cưới là một trong những sự kiện quan trọng nhất mỗi người. Nhân dịp này, mọi người sẽ chúc cô dâu và chú rể những lời chúc tốt đẹp nhất. Cùng THANHMAIHSK xem mọi người thường dùng câu chúc mừng đám cưới tiếng Trung Quốc nào nhé!

Những câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Trung Quốc

1. 白头偕老/bái tóu xié lǎo

Theo nghĩa đen, cụm từ này có nghĩa là cùng vợ / chồng bạn già đi cho đến khi tóc cả hai bạc trắng, già đi trong hạnh phúc hôn nhân.

2. 白首成约/bái shǒu chéng yuē

“成约” có nghĩa là giữ lời hứa. Cụm từ này mong muốn đôi vợ chồng sẽ ở bên nhau cho lời thề hôn nhân của họ cho đến tuổi già.

3. 百年好合/bǎi nián hǎo hé

Mang ý nghĩa cầu chúc vợ chồng trăm năm hạnh phúc, hòa thuận. Hy vọng họ có một hành trình tình yêu vĩnh cửu bên nhau.

4. 百年琴瑟/bǎi nián qín sè

Cầu chúc cho hai vợ chồng duy trì một mối quan hệ hòa hợp trong trăm năm và lâu dài hơn.

5. 福禄鸳鸯/fú lù yuān yāng

“福禄” có nghĩa là tài sản và sự giàu có trong khi “鸳鸯” có nghĩa là một cặp vợ chồng hạnh phúc. Khi được nói cùng nhau, cụm từ chúc phúc cho tài sản của cặp đôi phát triển như tình yêu của họ.

6. 互敬互爱/hù jìng hù ài

“敬” và “爱” đại diện cho “sự tôn trọng” và “tình yêu”. Cụm từ này mong muốn các cặp đôi tôn trọng lẫn nhau và yêu thương nhau.

7. 花好月圆/huā hǎo yuè yuán

Dịch theo nghĩa đen là “trăng tròn hoa thắm”. Trăng tròn tượng trưng cho cảm giác trọn vẹn. Như một câu nói, cầu chúc cho những cặp vợ chồng mới cưới sẽ có một cuộc sống như hoa và họ sẽ cảm thấy trọn vẹn bên nhau như trăng tròn.

8. 举案齐眉/jǔ àn qí méi

Theo cách dịch trực tiếp, nó có nghĩa là nâng khay ngang mày. Nó mong muốn sự tôn trọng lẫn nhau giữa vợ và chồng, tượng trưng rằng cả hai đối tác trong cặp vợ chồng phải giữ cho nhau ở địa vị bình đẳng.

9. 郎才女貌/láng cái nǚ mào

Sử dụng cụm từ này khi bạn muốn nhận xét về ngoại hình đẹp của cả vợ và chồng trong một cặp vợ chồng. Có nghĩa là trai tài gái sắc.

10. 佳偶天成/jiā ǒu tiān chéng

Cụm từ khen cặp đôi hoàn toàn xứng đôi vừa lứa như trời sinh vậy.

11. 天作之合/tiān zuò zhī hé

Cụm từ này có nghĩa là “duyên trời tác hợp”. Thay vì chúc hai vợ chồng xứng đôi vừa lứa, cụm từ này được dùng khi bạn muốn khen một cặp đôi trông rất hợp nhau. Lời chúc này thường được sử dụng bởi những vị khách lớn tuổi hơn cặp đôi.

12. 天缘巧合/tiān yuán qiǎo hé

Cụm từ này được dùng khi muốn nhận xét cặp đôi này có duyên trời định. Được sử dụng có nghĩa là cặp đôi đã đến với nhau bởi vì họ là định mệnh.

13. 情投意合 qíng tóu yì hé

Khen cặp đôi này vừa mắt và phù hợp với nhau.

14. 相敬如宾 xiāng jìng rú bīn

Nó có nghĩa là đối xử với nhau (giữa vợ và chồng) với cùng một mức độ tôn trọng mà họ dành cho nhau.

15. 相亲相爱 xiāng qīn xiāng ài

Cầu chúc cho đôi lứa yêu nhau. Để thêm chiều sâu cho cụm từ, bạn có thể chọn thêm “永远 yǒng yuǎn” vào trước cụm từ để chúc họ mãi mãi yêu nhau.

16. 心心相印 xīn xīn xiāng yìn

Lời chúc này cầu chúc cho đôi lứa luôn thấy tâm đầu ý hợp với nhau. Nó tìm kiếm sự đồng cảm và thấu hiểu giữa hai vợ chồng.

17. 幸福美满 xìng fú měi mǎn

Cầu chúc cho hai vợ chồng một cuộc sống hạnh phúc và hạnh phúc.

18. 美满姻缘 měi mǎn yīn yuán

“美满” là viết tắt của hạnh phúc trong khi ‘姻缘’ có nghĩa là hôn nhân. Cầu chúc cho cặp đôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc bên nhau.

19. 美满家园 měi mǎn jiā yuán

Câu này chúc phúc cho cặp đôi cùng nhau xây dựng một gia đình hạnh phúc.

20. 宜室宜家 yí shì yí jiā

Trực tiếp thể hiện mong muốn vợ chồng xây dựng một tổ ấm hòa thuận và có trật tự. Xây dựng một ngôi nhà tượng trưng cho việc sống hòa thuận với nhau.

21. 永结同心 yǒng jié tóng xīn

“永结” được dịch trực tiếp thành một nút thắt vĩnh cửu. “同心” có nghĩa là cùng chung một trái tim. Khi ghép lại với nhau, cụm từ này mong muốn hai vợ chồng luôn đoàn kết và thống nhất trong suy nghĩ.

22. 永浴爱河 yǒng yù ài hé

Theo nghĩa đen, điều này có nghĩa là tắm mãi trong dòng sông tình yêu. Nó tượng trưng cho lời cầu chúc cho đôi lứa yêu nhau vô bờ bến như dòng chảy của sông.

23. 早生贵子 zǎo shēng guì zǐ

Hy vọng cho hai vợ chồng sớm sinh ra con hay đàn con khỏe mạnh. Cụm từ này thường dành cho những người lớn tuổi hơn các cặp vợ chồng.

24. 珠联璧合 zhū lián bì hé

Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là châu liền bích hợp. Giống như cách trang sức bổ sung cho nhau, nó tượng trưng cho việc đôi lứa xứng đôi vừa lứa.

25. 凤凰于飞 fèng huáng yú fēi

“凤凰” là viết tắt của phượng hoàng, một loài chim thần thoại được coi là độc nhất vô nhị. Ghép 4 chữ lại với nhau, lời chúc đôi lứa như 2 con chim phượng hoàng bay cạnh nhau trong tình nghĩa vợ chồng.

26. 花开并蒂 huā kāi bìng dì

Cầu chúc cho đôi lứa có một tình yêu nở rộ như những bông hoa xinh đẹp.

27. 缔结良缘 dì jié liáng yuán

“缔结” có nghĩa là thành lập và “良缘” có nghĩa là một sự kết hợp hạnh phúc. Ghép với nhau, cụm từ này mong muốn cho các cặp vợ chồng cùng nhau rèn luyện một mố ci quan hệ hòa hợp.

28. 姻缘相配 yīn yuán xiāng pèi

“姻缘” tượng trưng cho một cuộc hôn nhân và “相配” có nghĩa là xứng đôi. Cụm từ này khen ngợi cặp đôi phù hợp với nhau trong cuộc hôn nhân của họ.

29. 终身之盟 zhōng shēn zhī méng

“终身” có nghĩa là suốt đời và “之盟” có nghĩa là liên minh. Ghép với nhau, cụm từ này hy vọng cặp đôi sẽ hình thành một liên minh trọn đời bên nhau và ở bên cạnh nhau.

30. 喜结良缘 xǐ jié liáng yuán

Cụm từ này có nghĩa là thắt nút hoặc kết hôn. Để chúc một cặp đôi, hãy thêm từ ‘祝贺你’ vào đầu như một cách để nói “Chúc mừng bạn đã có cuộc hôn nhân hạnh phúc!”

Chỉ cần chọn một vài trong số những lời chúc đám cưới đơn giản này để nói và chắc chắn bạn sẽ luôn nở nụ cười trên khuôn mặt của cặp đôi! Trên đây là những câu chúc đám cưới tiếng Trung bạn có thể tham khảo và sử dụng khi cần.