Tìm hiểu về bộ Cấn trong tiếng Trung chi tiết và dễ hiểu cho người mới

Tìm hiểu bộ Cấn trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững bộ thủ là bước nền tảng giúp người học hiểu được cấu tạo và ý nghĩa của từ vựng tiếng Trung. Bộ Cấn (艮) là một trong những bộ thủ mang ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến sự dừng lại, kiên định và nền tảng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về bộ Cấn trong tiếng Trung bao gồm ý nghĩa, cách ghi nhớ, các chữ Hán tiêu biểu, từ vựng liên quan và ví dụ ứng dụng thực tế – phù hợp cho người mới bắt đầu.

Tìm hiểu bộ Cấn trong tiếng Trung

Tổng quan về bộ Cấn trong tiếng Trung (艮)

Bộ Cấn (艮) là bộ thứ 138 trong tổng số 214 bộ thủ tiếng Trung. Trong tiếng Trung hiện đại, bộ này thường mang nghĩa “dừng lại”, “kiên trì” hoặc liên quan đến trạng thái tĩnh, ổn định. Ngoài ra, trong triết học Trung Hoa (Kinh Dịch), Cấn còn là biểu tượng của núi non, sự trầm tĩnh, tượng trưng cho khả năng ngừng lại đúng lúc và biết đủ.

    • Tên bộ: Cấn
    • Chữ Hán:
    • Số nét: 6
    • Ý nghĩa gốc: Dừng lại, bền chắc, kiên cố, núi non
    • Vị trí thường gặp: Thường nằm ở bên trái hoặc bên dưới trong cấu tạo chữ Hán

Cách viết bộ Cấn chuẩn:

Cách viết bộ Cấn trong tiếng Trung

Vai trò của bộ Cấn trong tiếng Trung

Bộ Cấn có thể là bộ chín hoặc thành phần cấu tạo của chữ. Dưới đây là một số chữ Hán phổ biến chứa bộ Cấn:

Chữ có bộ Cấn làm thành phần

很 (hěn) – Rất:

  • Cấu tạo: Bộ  (bước đi) + 艮 (Cấn).
  •  giúp gợi ý âm đọc “hěn” gần với “gèn”.
  • Ví dụ: 我很忙 /Wǒ hěn máng/ (Tôi rất bận).

眼 (yǎn) – Mắt:

  • Cấu tạo: Bộ  (mắt) + 艮 (Cấn).
  • Ví dụ: 她的眼睛很漂亮 /Tā de yǎnjing hěn piàoliang/ (Mắt cô ấy rất đẹp).

跟 (gēn) – Gót chân, Theo:

  • Cấu tạo: Bộ  (chân) + 艮 (Cấn).
  • Ví dụ: 请跟我来 /Qǐng gēn wǒ lái/ (Hãy theo tôi).

根 (gēn) – Rễ cây:

  • Cấu tạo: Bộ  (cây) + 艮 (Cấn).
  • Ví dụ: 树根很深 /Shùgēn hěn shēn/ (Rễ cây rất sâu).

恨 (hèn) – Hận:

  • Cấu tạo: Bộ  (tâm) + 艮 (Cấn).
  • Ví dụ: 我恨谎言 /Wǒ hèn huǎngyán/ (Tôi ghét lời nói dối).

Chữ có bộ Cấn là bộ chính

良 (liáng) – Tốt:

  • Từ 艮 thêm nét phẩy thành 良.
  • Ví dụ: 良好 /liánghǎo/ (tốt, khá).

艰 (jiān) – Gian khổ (giản thể):

  • Phiên bản phồn thể là , bộ Cấn kết hợp với bộ .

Từ vựng và mẫu câu cơ bản có sử dụng bộ Cấn trong tiếng Trung

Dưới đây là một số từ vựng có chứa các chữ có bộ Cấn trong tiếng Trung:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
银 (銀) yín Bạc (kim loại) 这个戒指是银做的。/Zhè ge jièzhi shì yín zuò de./ (Chiếc nhẫn này làm bằng bạc.)
退 tuì Rút lui, thoái lui 他决定退出比赛。/Tā juédìng tuìchū bǐsài./ (Anh ấy quyết định rút khỏi cuộc thi.)
xiàn Giới hạn 时间有限,快点做吧!/Shíjiān yǒu xiàn, kuài diǎn zuò ba!/ (Thời gian có hạn, làm nhanh lên!)
艰 (艱) jiān Gian khổ 生活有时很艰难。/Shēnghuó yǒushí hěn jiānnán./ (Cuộc sống đôi lúc rất gian khổ.)
liáng Tốt, lương thiện 他是个善良的人。/Tā shì gè shànliáng de rén./ (Anh ấy là người tốt bụng.)
Tức thì, ngay 我马上即到。/Wǒ mǎshàng jí dào./ (Tôi sẽ đến ngay lập tức.)
Đã, vừa… vừa… 她既聪明又努力。/Tā jì cōngmíng yòu nǔlì./ (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
恳 (懇) kěn Thành khẩn 我恳求你帮忙。/Wǒ kěn qiú nǐ bāngmáng./ (Tôi thành khẩn nhờ bạn giúp đỡ.)
hén Vết tích, dấu vết 地上有奇怪的痕迹。/Dìshàng yǒu qíguài de hénjì./ (Trên đất có dấu vết kỳ lạ.)
hěn Hung dữ, quyết liệt 他对敌人很狠。/Tā duì dírén hěn hěn./ (Anh ấy đối xử rất tàn nhẫn với kẻ thù.)

Mẹo ghi nhớ bộ Cấn trong tiếng Trung

  1. Liên tưởng hình ảnh: Bộ Cấn giống người đang quay lưng lại (nghĩa gốc là “dừng”).
  2. Tập viết: Luyện viết 艮 5-10 lần để nhớ thứ tự nét.
  3. Học qua từ vựng: Ghi nhớ các chữ như 很, 眼, 跟 để thấy sự xuất hiện của bộ Cấn.

Bộ Cấn (艮) tuy không phải là bộ thủ phổ biến nhất, nhưng nó xuất hiện trong nhiều từ vựng quan trọng. Hiểu rõ cách sử dụng của bộ Cấn sẽ giúp bạn học tiếng Trung hệ thống hơn. Đừng quên luyện viết và đặt câu với các từ đã học để ghi nhớ lâu nhé!
Mong rằng bài viết này đã giúp bạn tiếp cận bộ Cấn trong tiếng Trung một cách dễ dàng. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Trung!
Xem thêm: