Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công việc thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc

Để luyện nói, luyện viết thật tốt về chủ đề công việc, hãy cùng THANHMAIHSK học các “Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc” dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công việc

Tên Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Thợ massage 按摩师 ànmó shī
Biên tập 编辑 biānjí
Phát thanh viên 播音员 bòyīn yuán
Tiến sĩ 博士 bóshì
Thợ may 裁缝 cáiféng
Nhân viên chạy vật tư 采购员 cǎigòu yuán
Thủ quỹ 出纳员 chūnà yuán
Đầu bếp 厨师 chúshī
Thầy tu, người truyền giáo 传教士 chuánjiào shì
Thuyền viên 船员 chuányuán
Nhân viên đánh máy 打字员 dǎzì yuán
Đạo diễn 导演 dǎoyǎn
Hướng dẫn viên du lịch 导游 dǎoyóu
Địa chất gia 地质学家 dìzhí xué jiā
Thợ điện 电工 diàn gōng
Lập trình viên máy tính 电脑程序员 diànnǎo chéngxù yuán
Sản xuất phim truyền hình 电视制作人 diànshì zhìzuò rén
Minh tinh điện ảnh 电影明星 diànyǐng míngxīng
Nhân viên cửa hàng 店员 diànyuán
Quan tòa, thẩm phán 法官 fǎguān
Phiên dịch 翻译 fānyì
Quản lý nhà đất 房地产经纪人 fángdìchǎn jīngjì rén
Phục vụ 服务员 fúwùyuán
Nhân viên hàng không 飞行员 fēixíngyuán
Phó giáo sư 副教授 fùjiàoshòu
Ca sĩ 歌手 gēshǒu
Kĩ sư 工程师 gōngchéngshī
Nhân viên công chức 公务员 gōngwùyuán
Quản gia 管家 guǎnjiā
Cán bộ hải quan 海关官员 hǎiguān guānyuán
Thợ hàn 焊接工 hànjiē gōng
Hòa thượng 和尚 héshàng
Hộ sĩ 护士 hùshì
Thợ làm vườn 花匠(园丁) huā jiàng (yuándīng)
Nhà hóa học 化学师 huàxué shī
Họa sĩ 画家 huàjiā
Kế toán 会计 kuàijì
Nhà khoa học 科学家 kēxuéjiā
Quân nhân 军人 jūnrén
Thợ làm tóc 理发师 lǐfǎ shī
Nhân viên xách hành lý của khách sạn 旅馆的行李员 lǚguǎn de xínglǐ yuán
Luật sư 律师 lǜshī
Họa sĩ truyện tranh 漫画家 mànhuà jiā
Thợ làm đẹp 美容师 měiróng shī
Thư kí 秘书 mìshū
Người mẫu 模特 mótè
Ảo thuật gia 魔术师 móshù shī
Thợ mộc 木匠 mùjiàng
Mục sư 牧师 mùshī
Ni cô 尼姑 nígū
Nông dân 农民 nóngmín
Thợ sửa xe ô tô 汽车技工 qìchē jìgōng
Nhân viên vệ sinh 清洁工 qīngjié gōng
Võ sĩ quyền anh 拳击手 quánjí shǒu

Từ vựng tiếng Trung về công việc lao động chân tay

Tên Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Thợ mỏ 矿工 kuànggōng
Thợ cơ khí 机械师 jīxiè shī
Thợ bảo dưỡng (máy móc) 机修工 jīxiū gōng
Phóng viên 记者 jìzhě
Nhân viên kĩ thuật 技术人员 jìshù rényuán
Nhân viên bán xăng 加油工 jiāyóu gōng
Bà chủ gia đình 家庭主妇 jiātíng zhǔfù
Công nhân xây dựng 建筑工人 jiànzhú gōngrén
Kiến trúc sư 建筑师 jiànzhú shī
Cảnh sát giao thông 交通警察 jiāotōng jǐngchá
Thầy cô giáo 教师 jiàoshī
Giáo sư 教授 jiàoshòu
Nhân viên tiếp đón 接待员 jiēdài yuán
Quản lý 经纪人 jīngjì rén
Cảnh sát 警察 jǐngchá
Cảnh vệ 警卫 jǐngwèi
Nhân viên cứu hộ 救护员 jiùhù yuán

Từ vựng về các công việc tại các thành phố lớn

Tên Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Thiết kế 设计师 shèjì shī
Thiết kế đồ họa 平面设计师 píngmiàn shèjì shī
Thợ chụp ảnh 摄影师 shèyǐng shī
Nhân viên thẩm tra 审计员 shěnjì yuán
Thiết kế thời trang 时装设计师 shízhuāng shèjì shī
Bác sĩ thú y 兽医 shòuyī
Nhân viên bán hàng 售货员 shòuhuòyuán
Nhà toán học 数学家 shùxué jiā
Thủy thủ 水手 shuǐshǒu
Thạc sĩ 硕士 shuòshì
Tài xế 司机 sījī
Thợ sắt 铁匠 tiějiàng
Nhân viên thống kê 统计员 tǒngjì yuán
Quản lý thư viện 图书管理员 túshū guǎnlǐ yuán
Đồ tể, kẻ làm nghề sát sinh 屠夫 túfū
Nhân viên tiêu thụ 推销员 tuīxiāo yuán
Thợ xây, thợ nề 瓦匠 wǎjiàng
Bộ trưởng bộ ngoại giao 外交部长 wàijiāo bùzhǎng
Lính cứu hỏa 消防员 xiāofáng yuán
Thợ giày 鞋匠 xiéjiàng
Thợ sửa chữa 修理工 xiūlǐgōng
Nha sĩ 牙医 yáyī
Diễn viên 演员 yǎnyuán

Trên đây chúng tôi đã tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công việc. Hy vọng với những từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình.