Bộ Bối trong tiếng Trung: Khám phá ý nghĩa và Cách ghi nhớ hiệu quả

Bộ Bối trong tiếng Trung

Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc nắm vững các bộ thủ trong tiếng trung là chìa khóa để hiểu và nhớ chữ Hán hiệu quả. Trong đó, bộ Bối (貝/贝) là một trong những bộ thủ quan trọng, liên quan đến tiền bạc, của cải và giao dịch. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nguồn gốc, cách viết, từ vựng và ví dụ thực tế bộ Bối trong tiếng Trung giúp bạn tiếp cận dễ dàng!

Bộ Bối trong tiếng Trung

Giới thiệu về bộ Bối trong tiếng Trung

Bộ Bối (贝) ban đầu có nghĩa là “vỏ sò” hoặc “vật có giá trị”. Trong văn hóa Trung Quốc cổ đại, vỏ sò từng được sử dụng như một đơn vị tiền tệ, do đó bộ Bối còn mang ý nghĩa liên quan đến tài sản, tiền bạc, giá trị và sự quý giá.

  • Chữ phồn thể: 貝 (7 nét)
  • Chữ giản thể: 贝 (4 nét)

Dù được đơn giản hóa, ý nghĩa của bộ Bối vẫn giữ nguyên. Khi thấy một chữ có chứa bộ này, bạn có thể đoán nghĩa của nó liên quan đến tài chính, giá trị hoặc trao đổi.

Vị trí của bộ Bối trong tiếng Trung thường xuất hiện bên trái hoặc dưới của một chữ Hán.

>>> Tham khảo: 50 bộ thủ thường dùng trong tiếng Trung

Cách viết bộ Bối trong tiếng Trung chuẩn

Để viết đúng, bạn cần tuân thủ quy tắc thứ tự nét:

Phiên bản giản thể (贝):

Cách viết bộ Bối trong tiếng Trung giản thể
Phiên bản phồn thể (貝):
Cách viết bộ Bối trong tiếng Trung phồn thể

Từ vựng và mẫu câu sử dụng bộ Bối trong tiếng Trung

Dưới đây là những từ vựng phổ biến có chứa bộ Bối, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

Chữ Hán Pinyin Nghĩa Tiếng Việt
cái Tài sản, của cải
mǎi Mua
mài Bán
fèi Chi phí, tiêu
Vốn, tài nguyên
guì Đắt đỏ, quý giá
dài Cho vay
贝壳 bèiké Vỏ sò
贡献 gòngxiàn Đóng góp
购物 gòuwù Mua sắm

Một số mẫu câu có sử dụng bộ Bối:
这家商店的商品很贵。
Zhè jiā shāngdiàn de shāngpǐn hěn guì.
Hàng hóa của cửa hàng này rất đắt.

我喜欢购买书籍。
Wǒ xǐhuān gòumǎi shūjí.
Tôi thích mua sách.

我需要贷款做生意。
Wǒ xūyào dàikuǎn zuò shēngyì.
Tôi cần vay vốn để kinh doanh.

这个包太贵了!
Zhège bāo tài guì le!
Cái túi này đắt quá!

她赔了钱,但学到了经验。
Tā péi le qián, dàn xué dào le jīngyàn.
Cô ấy mất tiền nhưng học được kinh nghiệm.

她赔了钱,但学到了经验。
Tā péi le qián, dàn xué dào le jīngyàn.
Cô ấy mất tiền nhưng học được kinh nghiệm.

这个网站可以捐赠给慈善机构。
Zhège wǎngzhàn kěyǐ juānzèng gěi císhàn jīgòu.
Trang web này có thể quyên góp cho tổ chức từ thiện.

不要赌博,会输光钱。
Bùyào dǔbó, huì shū guāng qián.
Đừng đánh bạc, sẽ mất hết tiền đấy.

Mẹo ghi nhớ bộ Bối hiệu quả

  • Liên tưởng hình ảnh: Tưởng tượng bộ Bối giống hình vỏ sò hoặc ví tiền.
  • Học qua từ ghép: Nhóm các chữ có bộ Bối để thấy điểm chung (ví dụ: 买 + 卖 = mua + bán).
  • Viết nhiều lần: Tập viết bộ Bối và các từ chứa nó 5-10 phút mỗi ngày.
  • Dùng flashcard: Ghi chữ một mặt, nghĩa và ví dụ mặt sau để ôn tập.

Bộ Bối trong tiếng Trung là bộ thủ quan trọng, giúp người học dễ dàng nhận diện các chữ Hán liên quan đến tài sản, tiền bạc và giá trị. Hãy ghi nhớ ý nghĩa của bộ này và thực hành thường xuyên với các ví dụ câu để nâng cao khả năng sử dụng. Đừng quên theo dõi các bài viết khác để hiểu rõ hơn về các bộ thủ trong tiếng Trung nhé!

Xem thêm: