Khi bắt đầu học tiếng Trung, một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất chính là bộ thủ. Trong đó, bộ Kỷ (己) là một bộ thường gặp, tuy nhỏ nhưng mang ý nghĩa sâu sắc. Vậy bộ Kỷ trong tiếng Trung là gì? Có cách viết và ý nghĩa ra sao? Hãy cùng Thanhmaihsk tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Bộ Kỷ trong tiếng Trung là gì?
Tên tiếng Trung: 己 (Jǐ)
Ý nghĩa: Bộ Kỷ có nghĩa là “bản thân”, “tự mình”, thường liên quan đến khái niệm cá nhân hoặc hành động của chủ thể.
Số nét: 3 nét.
Cách viết bộ Kỷ trong tiếng Trung:
Bộ Kỷ thường xuất hiện trong các chữ thể hiện sự liên quan đến bản thân, tự chủ, hoặc cá nhân. Đây là một trong số những bộ thủ cơ bản, nằm trong danh sách 214 bộ thủ tiếng Trung, giúp người học dễ dàng tra từ điển và ghi nhớ mặt chữ.
Một số từ vựng chứa bộ Kỷ trong tiếng Trung
Dưới đây là một số chữ Hán phổ biến có chứa bộ Kỷ:
Từ vựng | Nghĩa | Pinyin | Ghi chú |
---|---|---|---|
自己 | bản thân, chính mình | zìjǐ | Từ cơ bản, rất thường dùng |
克己 | tự khắc chế, tự kiểm soát | kèjǐ | Thường dùng trong văn viết, sách đạo đức |
忌讳 | kiêng kỵ, điều cấm kỵ | jìhuì | Thường dùng khi nói về phong tục |
忌口 | kiêng ăn | jìkǒu | Dùng trong ngữ cảnh sức khỏe, ăn uống |
已经 | đã, rồi | yǐjīng | Rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày |
知己 | tri kỷ, người hiểu mình | zhījǐ | Có nghĩa sâu sắc, dùng trong văn chương và đời sống |
Một số mẫu câu có sử dụng bộ Kỷ trong tiếng Trung:
这是我自己做的。
Zhè shì wǒ zìjǐ zuò de.
Đây là do chính tôi làm.
他已经走了。
Tā yǐjīng zǒu le.
Anh ấy đã đi rồi.
学校有严格的纪律。
Xuéxiào yǒu yángé de jìlǜ.
Trường học có kỷ luật nghiêm khắc.
吃海鲜要忌口。
Chī hǎixiān yào jìkǒu.
Ăn hải sản thì phải kiêng kỵ.
做人要懂得克己,才能成功。
Zuòrén yào dǒngdé kèjǐ, cái néng chénggōng.
Làm người phải biết tự kiểm soát thì mới có thể thành công.
她是我的知己,我们什么都能说。
Tā shì wǒ de zhījǐ, wǒmen shénme dōu néng shuō.
Cô ấy là tri kỷ của tôi, chúng tôi có thể nói với nhau mọi điều.
Cách học bộ Kỷ trong tiếng Trung hiệu quả
Để ghi nhớ bộ Kỷ một cách dễ dàng, bạn có thể áp dụng phương pháp sau:
- Hình ảnh hóa: Hãy tưởng tượng bộ Kỷ như hình ảnh một người đang cuộn mình lại – tượng trưng cho sự thu mìnhtự soi xét, rất giống với ý nghĩa “bản thân”.
- Tách nét: Bộ Kỷ gồm 3 nét, khi luyện viết, bạn hãy chú ý nét cong cuối cùng, vì nó dễ nhầm với các bộ tương tự như 已 hoặc 巳.
- Học qua từ vựng: Ghép bộ Kỷ vào các từ thường dùng như 自己 (zìjǐ – chính mình), 忌口 (jìkǒu – kiêng ăn) sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Vì sao nên học kỹ bộ thủ ngay từ đầu?
Việc nắm vững các bộ thủ như bộ Kỷ sẽ giúp bạn:
- Dễ dàng nhận diện mặt chữ
- Hiểu được ngữ nghĩa sâu xa của chữ Hán
- Tra từ điển hiệu quả hơn
- Học từ vựng nhanh và nhớ lâu
Bộ Kỷ (己) tuy đơn giản nhưng xuất hiện trong nhiều từ vựng tiếng Trung thông dụng. Hiểu rõ bộ thủ này sẽ giúp bạn học tiếng Trung hệ thống và hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên và kết hợp học qua ứng dụng, sách vở để thành thạo bộ Kỷ nhé!
Tham khảo thêm: