Khi học tiếng Trung, việc nắm vững bộ thủ là chìa khóa giúp bạn hiểu và nhớ chữ Hán hiệu quả. Trong đó, bộ Ngôn (言/讠) là một trong những bộ thủ quan trọng, thường xuất hiện trong các từ liên quan đến ngôn ngữ và giao tiếp. Bài viết này sẽ hướng dẫn về bộ Ngôn trong tiếng Trung, vị trí của nó trong chữ Hán, cùng danh sách từ vựng thông dụng để bạn dễ dàng ứng dụng!
Bộ Ngôn trong tiếng Trung là gì?
Bộ Ngôn (言/讠) có nghĩa gốc là “lời nói”, “ngôn từ”. Đây là bộ thủ thứ 149 trong hệ thống 214 bộ thủ trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các chữ Hán liên quan đến hoạt động nói, viết, tranh luận hoặc biểu đạt ý kiến.
- Tên tiếng Trung: 言(yán)
- Số nét: 7 nét
- Ý nghĩa cơ bản: lời nói, phát ngôn, ngôn ngữ
Trong thực tế, khi chữ có nhiều nét, bộ Ngôn thường được viết ở bên trái với dạng rút gọn là 讠 (gồm 2 nét), gọi là “bộ ngôn giản thể”. Đây là dạng viết thường gặp trong chữ Hán giản thể.
>>> Bạn có thể tham khảo: 50 bộ thủ thường gặp trong tiếng Trung
Cách viết bộ Ngôn trong tiếng Trung
Dạng phồn thể: 言 (7 nét)
Thứ tự các nét như sau:
- Nét chấm từ trái qua phải (丶)
- Nét ngang dài
- Nét ngang thứ hai (nhỏ hơn)
- Nét ngang thứ ba.
- Nét sổ thẳng.
- Nét móc.
- Nét ngang cuối.
Dạng giản thể: 讠 (2 nét)
- Nét chấm từ trái qua phải (丶)
- Nét sổ móc
Dạng 讠 rất phổ biến khi bộ Ngôn đứng bên trái của các chữ, ví dụ như trong chữ 语 (yǔ – ngôn ngữ), 说 (shuō – nói), 请 (qǐng – mời)…
Vị trí của bộ Ngôn trong tiếng Trung
Bộ Ngôn thường xuất hiện ở các vị trí sau:
- Bên trái: 说 (shuō – nói), 话 (huà – lời nói).
- Bên phải: 信 (xìn – tin tưởng).
- Giữa chữ: 辯 (biàn – tranh luận).
Mẹo nhận diện: Nếu một chữ Hán có liên quan đến giao tiếp, hãy tìm bộ Ngôn ở bên trái hoặc dưới đáy
Một số từ vựng và mẫu câu có sử dụng bộ Ngôn
Một số từ vựng có sử dụng bộ Ngôn trong tiếng Trung:
Từ Hán | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
说 | shuō | nói |
语 | yǔ | ngôn ngữ |
请 | qǐng | mời, xin mời |
讲 | jiǎng | giảng, nói |
话 | huà | lời nói, thoại |
言 | yán | lời nói |
诚 | chéng | thành thật |
诉 | sù | tố cáo, kể ra |
讽 | fěng | châm biếm |
读 | dú | đọc |
Mẫu câu sử dụng bộ Ngôn:
请等一下
Qǐng děng yīxià!
Xin hãy đợi một chút!
你会说英语吗
Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma?
Bạn có biết nói tiếng Anh không?
我们明天讨论这个计划。
Wǒmen míngtiān tǎolùn zhège jìhuà.
Ngày mai chúng ta sẽ thảo luận kế hoạch này.
我不认识那个人。
Wǒ bù rènshi nàge rén.
Tôi không quen người đó.
这本书的语言很简单。
Zhè běn shū de yǔyán hěn jiǎndān.
Ngôn ngữ trong cuốn sách này rất đơn giản.
你可以解释这个词吗?
Nǐ kěyǐ jiěshì zhège cí ma?
Bạn có thể giải thích từ này không?
我们约好明天见面。
Wǒmen yuē hǎo míngtiān jiànmiàn.
Chúng tôi đã hẹn gặp nhau vào ngày mai.
老师批评了他的作业。
Lǎoshī pīpíng le tā de zuòyè.
Giáo viên đã phê bình bài tập của anh ấy.
Cách ghi nhớ bộ Ngôn trong tiếng Trung hiệu quả
Đối với người mới học tiếng Trung, việc học bộ thủ đôi khi hơi khô khan. Tuy nhiên, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau để ghi nhớ bộ Ngôn tốt hơn:
- Liên tưởng hình ảnh: Bộ 言 giống như hình ảnh một người đang mở miệng nói chuyện. Hãy tưởng tượng đây là “người phát ngôn” để ghi nhớ ý nghĩa.
- Tạo câu chuyện: Ví dụ, chữ 请 (mời) gồm bộ Ngôn 讠và chữ 青 (xanh, trong sáng) → “Lời nói trong sáng, lịch sự thì là lời mời”.
- Nhóm từ vựng có cùng bộ: Việc học từ vựng theo nhóm bộ thủ giúp bạn nhận diện mặt chữ nhanh hơn và dễ ghi nhớ hơn.
Bộ Ngôn (言) là một bộ thủ quan trọng và thường gặp trong tiếng Trung, đặc biệt trong các từ liên quan đến ngôn ngữ, lời nói và giao tiếp. Việc nắm vững cách viết, ý nghĩa và từ vựng liên quan đến bộ Ngôn sẽ giúp người học tiếng Trung hiểu sâu hơn về chữ Hán và tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.
Tham khảo thêm: