Phân biệt và cách dùng động từ năng nguyện 会,能,可以

会,能,可以 là ba động từ năng nguyện thường xuyên gặp trong tiếng Trung. Tuy nhiên rất nhiều người nhầm lẫn trong cách dùng của những từ này. Vậy làm thế nào để phân biệt 能,会 và  可以?Hãy cùng THANHMAIHSK tìm hiểu nhé!

Cách sử dụng động từ năng nguyện

Giải thích ý nghĩa của động từ năng nguyện 会,能,可以

  1. 能 / néng/:có thể, biết

Ví dụ:  我自己能看!不用你说:Tự tôi biết nhìn! Không cần cậu nói.

  1. 会 / huì/:biết, hiểu biết

Ví dụ:  我会说汉语和英语,他会说法语: Tớ biết nói tiếng Trung và tiếng Anh, cậu ấy biết tiếng Pháp.

  1. 可以 /kě yǐ/:có thể, được

Ví dụ:  我们这小小的公司可以比作一个大家庭:Công ty nhỏ nhỏ này của chúng ta có thể xem như một đại gia đình.

Sự khác nhau sử dụng 3 động từ năng nguyện 会,能,可以

能 và 会:Biểu thị năng lực

– Trong đa số trường hợp, 能 biểu thị những năng lực bẩm sinh, không cần phải học tập; còn 会  dùng với những những kỹ năng, năng lực cần phải học tập, trau dồi mới biết.

Ví dụ: 我有眼睛,我能看。我有耳朵,我能听。

我会打篮球。

– Cả 能và 会cùng để chỉ sở trường, những việc mà chủ thể làm tốt, phía trước thường kết hợp với “很,真”.

Ví dụ:  你真能吃呀!/ 你真会吃!

**Tuy nhiên ở nét nghĩa này hai từ vẫn có điểm khác biệt. “能吃” chỉ những người có thể ăn được một lượng thức ăn lớn,  còn “会吃” lại chỉ những người biết cách ăn, ăn những đồ ăn ngon, đủ dinh dưỡng,…

– Chỉ dùng 能 khi muốn biểu đạt một mức độ, hiệu suất nhất định hoặc tạm thời mất đi một năng lực gì đó.

Ví dụ: 他一分钟能记住30个数字。

他手受伤了,明天不能参加比赛。

能 và 会:Biểu thị tính khả năng

– 能 dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc.

Ví dụ: 今天气温低,谁能结成冰。

– Ngược lại, 会 dùng khi muốn biểu thị tính chủ quan của một sự việc.

Ví dụ: 只要是你喜欢的东西,再贵我也会买。

– Khi muốn biểu đạt một chuyện không có khả năng xảy ra, đa số trường hợp sẽ dùng “不能”.

Ví dụ: 我明天要考试了,今晚不能陪你去逛街了。

Cách dùng 可以

– Khi biểu đạt một sở trường, một việc mà chủ thể làm tốt, chỉ được dùng 能 và 会, không được dùng 可以。 Tuy nhiên vẫn có thể dùng 可以 để chỉ năng lực đã đạt đến một trình độ nhất định.

Ví dụ: 他一分钟可以打100个字。

– Có thể dùng trong câu hỏi về tính khả năng.

Ví dụ: 我可以用你的手机吗?

– Có thể dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc. Đây là điểm giống với “能”.

Ví dụ: 天气热了,可以游泳了。

– Trong trường hợp đưa ra lời khuyên hoặc sự cho phép, chỉ có thể dùng 可以。

Ví dụ: 如果有什么问题,你们可以跟我联系。

– Ở hình thức phủ định, 不可以 dùng để chỉ một mệnh lệnh, sự cấm túc

Ví dụ: 在医院不可以抽烟。

Trên đây là cách dùng của 3 động từ năng nguyện 能,会,可以 và sự khác nhau trong cách dùng của từng từ trong các trường hợp. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn phân biệt được rõ về ý nghĩa của ba từ, tránh dùng sai nhé. Chúc các bạn thành công.

Các bạn có thể tham khảo thêm: