Khi học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là tiếng Trung – một ngôn ngữ có hệ thống chữ viết và phát âm khác biệt – việc nắm vững các kỹ năng giao tiếp cơ bản là điều rất cần thiết. Một trong những kỹ năng đó là cách đọc tiền trong tiếng Trung. Dù bạn học tiếng Trung để phục vụ học tập, đi du lịch hay làm việc, việc hiểu rõ cách đọc và sử dụng tiền tệ Trung Quốc sẽ giúp bạn tự tin hơn trong nhiều tình huống thực tế như thanh toán, mặc cả, đổi tiền hay giao dịch thương mại.
Tổng quan về tiền tệ của Trung Quốc
Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là Nhân dân tệ – 人民币 (Rénmínbì – RMB), ký hiệu là ¥, mã quốc tế là CNY (Chinese Yuan). Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường gọi tiền bằng nhiều cách khác nhau tùy vào mức độ trang trọng hay thân mật.
Tiền Trung Quốc chia thành ba đơn vị chính:
- 元 (yuán) – đồng (dùng trong văn bản, trang trọng)
- 块 (kuài) – cách gọi thân mật, phổ biến trong văn nói, tương đương với “đồng” trong tiếng Việt.
- 角 (jiǎo) – hào, bằng 1/10 của một đồng.
- 分 (fēn) – xu, bằng 1/10 của một hào, tức 1/100 của một đồng.
Ví dụ: 1元 = 10角 = 100分
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
元 | yuán | đồng (trang trọng) |
块 | kuài | đồng (thân mật) |
角 | jiǎo | hào (1/10 đồng) |
分 | fēn | xu (1/100 đồng) |
>>> Xem thêm: Tiền tệ Trung Quốc – Cách nhận biết tiền thật giả
Cách đọc tiền trong tiếng Trung đúng chuẩn
Quy tắc đọc số đếm
Trước khi học cách đọc tiền, bạn cần nắm vững cách đọc số đếm:
Số | Tiếng Trung | Phiên Âm |
---|---|---|
1 | 一 | Yī |
2 | 二 | Èr |
5 | 五 | Wǔ |
10 | 十 | Shí |
100 | 百 | Bǎi |
1,000 | 千 | Qiān |
10,000 | 万 | Wàn |
>>> Xem chi tiết: Cách đọc số đếm trong tiếng Trung
Quy tắc đọc tiền trong tiếng Trung
Cách đọc tiền trong tiếng Trung khá đơn giản khi bạn đã quen với số đếm. Bạn chỉ cần ghép số + đơn vị tiền tệ theo đúng thứ tự từ lớn đến nhỏ (đồng → hào → xu). Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
- Đọc từ phần nguyên (đồng) đến phần thập phân (hào, xu).
- Đơn vị “块” thường dùng trong văn nói, “元” dùng trong văn viết hoặc hoàn cảnh trang trọng.
- Đơn vị “角” còn được gọi là “毛” trong cách nói thông dụng.
- Khi số tiền là số tròn, có thể bỏ bớt phần không cần thiết
Ví dụ về cách đọc tiền trong tiếng Trung
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn:
100.20元一百块二yì bǎi kuài èr
Số tiền | Cách đọc | Phiên âm |
---|---|---|
5元 | 五元 / 五块 | wǔ yuán / wǔ kuài |
10.5元 | 十块五 | shí kuài wǔ |
12.30元 | 十二块三 | shí èr kuài sān |
25.75元 | 二十五块七毛五 | èr shí wǔ kuài qī máo wǔ |
0.99元 | 九毛九 | jiǔ máo jiǔ |
Lưu ý:
- Khi đọc phần thập phân, người Trung thường sử dụng “毛” thay cho “角”.
- Với các số tiền như “10.5元”, không cần nói “角”, chỉ cần nói “十块五” là người bản xứ vẫn hiểu.
Cách đọc các số tiền lớn trong tiếng Trung
Ngoài các số tiền nhỏ và đơn giản, bạn cũng cần biết cách đọc số lớn, thường gặp trong thương mại hoặc công việc:
Số | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
100 | 一百 | yì bǎi |
1.000 | 一千 | yì qiān |
10.000 | 一万 | yí wàn |
100.000 | 十万 | shí wàn |
1.000.000 | 一百万 | yì bǎi wàn |
10.000.000 | 一千万 | yì qiān wàn |
Ghi nhớ: Trong tiếng Trung, 10.000 được gọi là “一万” (yí wàn), không phải “十千” như nhiều người học nhầm. Cứ mỗi bốn chữ số, họ dùng một đơn vị mới.
Những sai lầm thường gặp khi đọc tiền trong tiếng Trung
Nhầm giữa “两 (Liǎng)” và “二 (Èr)”
- 两百元 (200 tệ)
- 二百元 (ít dùng)
Quên quy tắc “零 (Líng)” khi có số 0
- 105元 → 一百零五元 (Yī bǎi líng wǔ yuán)
- 一百五元 (Thiếu “零”)
Không phân biệt “万 (Wàn – 10,000)” và “千 (Qiān – 1,000)”
- 50,000元 → 五万元 (Wǔ wàn yuán)
- 五十千元 (Sai quy tắc)
Mẫu câu giao tiếp thường gặp về tiền
Biết cách đọc tiền thôi là chưa đủ. Bạn còn cần nắm được một số mẫu câu hỏi – đáp cơ bản liên quan đến giá cả và tiền bạc để giao tiếp trong thực tế. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến:
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
这个多少钱? | zhè ge duō shǎo qián? | Cái này bao nhiêu tiền? |
太贵了! | tài guì le! | Mắc quá rồi! |
可以便宜一点吗? | kě yǐ pián yi yì diǎn ma? | Có thể rẻ hơn chút được không? |
我买这个。 | wǒ mǎi zhè ge. | Tôi mua cái này. |
我想换钱。 | wǒ xiǎng huàn qián. | Tôi muốn đổi tiền. |
能刷卡吗? | néng shuā kǎ ma? | Có thể quẹt thẻ không? |
Sử dụng thành thạo các mẫu câu trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm hoặc giao tiếp trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Lưu ý cách đọc tiền trong tiếng Trung giao tiếp
- Phân biệt hoàn cảnh: Dùng “块” trong giao tiếp hằng ngày, “元” trong hợp đồng, hóa đơn hoặc văn bản chính thức.
- Tập luyện thường xuyên: Nghe – lặp lại cách đọc tiền qua video, phim hoặc bài học tiếng Trung sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Tránh nhầm số: Một số chữ số trong tiếng Trung dễ phát âm giống nhau, đặc biệt là giữa “四” (4 – sì) và “十” (10 – shí) – cần chú ý phát âm rõ ràng.
Việc nắm vững cách đọc tiền trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn học tốt ngôn ngữ này, mà còn mang lại sự thuận tiện và tự tin khi đi du lịch, làm việc, học tập tại Trung Quốc hoặc trong các môi trường sử dụng tiếng Trung. Hãy bắt đầu bằng cách học số đếm, đơn vị tiền tệ, và luyện tập thường xuyên qua các tình huống thực tế. Chỉ sau một thời gian ngắn, bạn sẽ thấy mình sử dụng thành thạo và linh hoạt trong mọi giao tiếp liên quan đến tiền bạc.
Hy vọng bài viết này giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong giao dịch tiền bạc!
Tham khảo thêm: