Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn biết HSK 4 tương đương IELTS bao nhiêu, thì câu trả lời ngắn gọn là: HSK 4 tương đương trình độ B2 theo khung CEFR, tức tương đương IELTS khoảng 5.5 – 6.5. Điều này có nghĩa là người đạt HSK 4 có khả năng giao tiếp, làm việc và học tập trong môi trường sử dụng tiếng Trung ở mức trung – khá, tương đương một người học tiếng Anh đạt IELTS tầm trung cấp cao.

Bảng quy đổi HSK sang IELTS chuẩn nhất (thông qua CEFR)
Để có cái nhìn trực quan và rõ ràng hơn, chúng ta sẽ sử dụng CEFR làm cầu nối trung gian để so sánh hệ thống HSK và IELTS.
Bảng sau giúp bạn hình dung rõ hơn:
| Cấp độ HSK | Số từ vựng (ước tính) | CEFR tương đương | IELTS tương đương | Mô tả trình độ |
|---|---|---|---|---|
| HSK 3 | ~600 từ | B1 | IELTS 4.0 – 5.0 | Giao tiếp cơ bản, hiểu nội dung quen thuộc, mô tả trải nghiệm hằng ngày. |
| HSK 4 | ~1200 từ | B2 | IELTS 5.5 – 6.5 | Có thể làm việc, học tập bằng tiếng Trung, hiểu ý chính của nội dung phức tạp. |
| HSK 5 | ~2500 từ | C1 | IELTS 7.0 – 8.0 | Hiểu sâu sắc các văn bản chuyên ngành, giao tiếp trôi chảy trong môi trường học thuật. |
Như vậy, HSK 4 = CEFR B2 = IELTS 5.5 – 6.5. Đây là cấp độ được xem là “ngưỡng trung cấp”. Đây là mức trung cấp, đánh dấu bước phát triển quan trọng từ giao tiếp cơ bản sang giao tiếp thành thạo trong nhiều ngữ cảnh, đủ để học tập ở các trường đại học Trung Quốc.
Phân tích chi tiết trình độ tiếng Trung HSK 4
HSK 4 là gì?
HSK 4 là cấp độ thứ tư trong hệ thống kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) – bài thi chuẩn hóa do Hanban (Trung tâm hợp tác ngôn ngữ Trung Quốc) tổ chức.

Người đạt HSK 4 có thể:
- Hiểu được các chủ đề thường gặp trong học tập, công việc, đời sống.
- Giao tiếp tự nhiên với người bản xứ mà không cần quá nhiều nỗ lực.
- Đọc hiểu các bài báo, tin tức, mô tả công việc, hoặc nội dung học thuật cơ bản.
Số lượng từ vựng và kỹ năng cần đạt
Theo quy chuẩn mới, người đạt HSK 4 cần nắm khoảng 1.200 từ vựng. Chi tiết theo từng kỹ năng:
| Kỹ năng | Mô tả năng lực ở HSK 4 |
|---|---|
| Nghe | Hiểu nội dung của các đoạn hội thoại dài, tin tức, hoặc video học thuật đơn giản. |
| Đọc | Đọc hiểu các văn bản mô tả, bài luận ngắn, tin tức, email công việc. |
| Viết | Viết đoạn văn khoảng 100–150 chữ, có thể trình bày ý kiến hoặc mô tả sự kiện. |
| Nói | Có thể nói trôi chảy trong tình huống quen thuộc, nhưng HSK 4 không bắt buộc thi kỹ năng Nói (phải thi HSKK riêng). |
>>> Xem thêm: Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4
HSK 4 có khó không?
So với HSK 3, HSK 4 khó hơn đáng kể vì:
- Từ vựng tăng gấp đôi.
- Ngữ pháp phức tạp hơn (các cấu trúc ghép, bổ ngữ, trạng ngữ…).
- Câu hỏi đọc hiểu dài và mang tính suy luận nhiều hơn.
Tuy nhiên, với 6–12 tháng học nghiêm túc, người học hoàn toàn có thể đạt HSK 4, đặc biệt nếu đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản.
Ứng dụng của HSK 4 trong học tập và công việc

- Du học Trung Quốc: Hầu hết các trường đại học Trung Quốc yêu cầu HSK 4 trở lên để nhập học chương trình tiếng Trung.
- Làm việc tại công ty Trung Quốc hoặc đối tác thương mại: Trình độ HSK 4 chứng minh bạn có thể giao tiếp, đọc tài liệu và xử lý email công việc bằng tiếng Trung.
- Xét học bổng hoặc visa: Một số học bổng như CSC hoặc học bổng Khổng Tử yêu cầu HSK 4 + HSKK trung cấp.
Nói cách khác, trình độ tiếng Trung HSK 4 giúp bạn mở ra cơ hội học tập và nghề nghiệp quốc tế, tương tự như khi bạn đạt IELTS 6.0 trong tiếng Anh.
>>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 4
So sánh cấu trúc HSK 4 và IELTS
Mặc dù HSK 4 tương đương IELTS 5.5 – 6.5 về mặt năng lực ngôn ngữ, nhưng hai kỳ thi này có mục tiêu và cấu trúc hoàn toàn khác nhau.
| Tiêu chí | HSK 4 | IELTS |
|---|---|---|
| Ngôn ngữ | Tiếng Trung (giản thể) | Tiếng Anh |
| Cấu trúc bài thi | Nghe – Đọc – Viết | Nghe – Đọc – Viết – Nói |
| Thời gian thi | Khoảng 105 phút | Khoảng 160 phút |
| Kỹ năng Nói | Thi riêng qua HSKK (không bắt buộc trong HSK 4) | Bắt buộc và chiếm 25% tổng điểm |
| Thang điểm | 0 – 300 điểm (180+ đạt) | 0 – 9.0 điểm |
| Tính ứng dụng | Du học, làm việc tại Trung Quốc hoặc tổ chức dùng tiếng Trung | Du học, định cư, làm việc tại các nước nói tiếng Anh |
Lý do quy đổi chỉ mang tính tham khảo:
- Hai kỳ thi đánh giá hai ngôn ngữ khác nhau, với tiêu chí chấm điểm và mục đích riêng biệt.
- CEFR chỉ cung cấp khung năng lực tổng quát, không hoàn toàn đồng nhất giữa các ngôn ngữ.
- Ví dụ: Một người đạt HSK 4 có thể đọc hiểu tiếng Trung rất tốt, nhưng chưa chắc đạt được kỹ năng viết học thuật tương đương IELTS 6.5 trong tiếng Anh.
Do đó, chuyển đổi HSK sang IELTS chỉ nên xem là ước lượng trình độ ngoại ngữ tương đối, không thể sử dụng thay thế trong hồ sơ du học hoặc xin việc.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. HSK 4 có được miễn thi IELTS khi du học Trung Quốc không?
Câu trả lời: Không.
HSK chứng minh năng lực tiếng Trung, còn IELTS đánh giá tiếng Anh. Nếu bạn học chương trình bằng tiếng Trung, bạn cần HSK 4 trở lên. Nếu học chương trình bằng tiếng Anh, bạn vẫn cần IELTS (thường từ 6.0 trở lên). Hai chứng chỉ không thể thay thế cho nhau.
2. HSK 4 tương đương CEFR nào?
HSK 4 tương đương CEFR B2, tức là có thể:
- Hiểu các nội dung phức tạp trong văn bản hoặc hội thoại.
- Giao tiếp tự nhiên, trao đổi ý kiến rõ ràng và chi tiết.
- Viết được các bài luận, báo cáo đơn giản.
3. HSK 4 tương đương IELTS 6.0 có chắc chắn không?
Không có quy chuẩn tuyệt đối, nhưng theo phân tích học thuật từ Hanban và British Council, HSK 4 dao động từ IELTS 5.5 đến 6.5, tùy năng lực cá nhân và kỹ năng cụ thể.
4. HSK 4 có khó hơn IELTS không?
Cả hai đều có độ khó riêng.
- Với người nói tiếng Việt, tiếng Trung khó hơn ở chữ viết và ngữ pháp.
- IELTS khó hơn ở kỹ năng Viết và Nói học thuật. Tuy nhiên, nếu bạn đã quen với một ngôn ngữ tượng hình (như tiếng Trung), việc chuyển sang học ngôn ngữ ký tự Latinh (như tiếng Anh) có thể dễ hơn.
5. HSK 4 mất bao lâu để đạt được?
- Nếu bạn học từ con số 0, cần khoảng 500 – 700 giờ học tập thực tế.
- Trung bình 6 – 12 tháng học đều đặn (3–4 buổi/tuần) là có thể đạt HSK 4. Nếu bạn đã có HSK 3, chỉ cần 3–4 tháng ôn luyện có chiến lược.
>>> Tham khảo: Khóa học luyện thi HSK
Kết luận
Tóm lại, câu trả lời chính xác và trực tiếp nhất cho thắc mắc này là HSK 4 tương đương IELTS 5.5 – 6.5, dựa trên sự quy chiếu thông qua khung CEFR B2. Chứng chỉ HSK 4 phản ánh một trình độ tiếng Trung trung cấp, nơi bạn có thể tự tin giao tiếp trong hầu hết các tình huống hàng ngày.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đây là một sự so sánh tương đối do bản chất khác biệt giữa hai kỳ thi. Việc của bạn bây giờ là xác định rõ mục tiêu: nếu bạn cần sử dụng tiếng Trung, hãy tập trung vào việc nâng cao toàn diện kỹ năng và hướng tới HSK 5. Còn nếu mục tiêu là tiếng Anh, hãy ôn luyện IELTS một cách bài bản.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và thiết thực nhất.
