Phó từ trong tiếng Trung là một thành phần quan trọng giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ và làm rõ mức độ, thời gian, phạm vi, phương thức của hành động. Việc nắm vững các loại phó từ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Trung chính xác hơn. Bài viết này, Thanhmaihsk sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, phân loại và cách sử dụng phó từ trong tiếng Trung kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.
Phó từ trong tiếng Trung là gì?
Phó từ trong tiếng Trung là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc phó từ khác, giúp diễn đạt mức độ, thời gian, phạm vi, tần suất, phủ định… trong câu.
Ví dụ:
- 她很漂亮 (Tā hěn piàoliang – Cô ấy rất xinh đẹp).
- 我已经吃了 (Wǒ yǐjīng chī le – Tôi đã ăn rồi).
Các loại phó từ trong tiếng Trung
Phó từ trong tiếng Trung có các loại cơ bản như sau:
Phó từ chỉ mức độ
Chức năng: Bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ tâm lý, thể hiện mức độ.
- 稍微 /shāowēi/: một chút, tí xíu
- 比较 /bǐjiào/: so với, hơn
- 很 /hěn/: rất
- 非常 /fēicháng/: vô cùng, rất
- 太 /tài/:quá, quá là
- 极 /jí/: vô cùng, cực độ
- 特别 /tèbié/: đặc biệt
- 更 /gèng/: hơn nữa, ngoài ra
- 最/zuì/: nhất
Cách dùng: Đứng trước tính từ/động từ.
Ví dụ:
- 这本书很有趣 /Zhè běn shū hěn yǒuqù/ : Cuốn sách này rất thú vị.
- 这个地方非常美丽。/Zhège dìfāng fēicháng měilì./: Nơi này vô cùng đẹp.
- 我特别 喜欢咖啡 /Wǒ tèbié xǐhuān kāfēi/ : Tôi đặc biệt thích cà phê.
- 这个问题太难了! /Zhège wèntí tài nánle! /: Câu hỏi này khó quá!
>>> Xem chi tiết: Phó từ chỉ trình độ, mức độ trong tiếng Trung
Phó từ trong tiếng Trung chỉ thời gian
Chức năng: Diễn tả thời điểm hoặc tần suất hành động.
- 已经 /yǐjīng/: đã
- 才 /cái/: bây giờ mới , mới bắt đầu
- 刚 /gāng/: bừa mới
- 正在 /zhèngzài/: đúng lúc
- 就 /jiù/: ngay lập tức, trong chốc lát
- 马上 /mǎshàng/: tức thì, ngay lập tức
- 老 /lǎo/: lúc nào cũng, cứ như thế suốt từ trước đến nay
- 总 /zǒng/: lúc nào cũng, lúc nào cũng thế không thay đổi
- 总是 /zǒngshì/ : luôn luôn
- 随时 /suíshí/: bất cứ lúc nào
Cách dùng: Đứng trước động từ.
Ví dụ:
- 他已经回家了。 /Tā yǐjīng huí jiā le/ : Anh ấy đã về nhà rồi.
- 我常常去公园 。/Wǒ chángcháng qù gōngyuán/ : Tôi thường đến công viên.
- 我刚到学校。/Wǒ gāng dào xuéxiào. / : Tôi vừa mới đến trường.
- 她总是迟到。/Tā zǒngshì chídào./ : Cô ấy luôn luôn đến muộn.
Phó từ chỉ phạm vi
Chức năng: Xác định phạm vi của hành động.
- 都 /dōu/: tất cả đều
- 全部 /quánbù/: toàn bộ, tất cả
- 一共 /yígòng/: tổng cộng, tất cả là
- 一起 /yìqǐ/: cùng lúc, cùng nhau
- 一块儿 /yíkuàir/: cùng nhau
- 只 /zhǐ/: chỉ có
- 光 /guāng/: chỉ có, đơn độc.
- 差不多 /chàbuduo/: hầu hết, hầu như
- 至少 /zhìshǎo/: chí ít, ít nhất phải
Cách dùng: Đứng trước động từ.
Ví dụ:
- 我们都喜欢音乐。 /Wǒmen dōu xǐhuān yīnyuè/ : Chúng tôi đều thích âm nhạc.
- 他只吃蔬菜。 /Tā zhǐ chī shūcài /: Anh ấy chỉ ăn rau.
Phó từ chỉ phủ định
Chức năng: Thể hiện sự phủ định.
- 不 /bù/: Không
- 没 /méi/: Vẫn chưa
- 不要 /búyào/: Không được làm
- 别 /bié/: Đừng làm
- 从不 /cóng bù/: chưa từng
Cách dùng: Đứng trước động từ hoặc tính từ để thể hiện hành động hoặc trạng thái không đúng.
Ví dụ:
- 我不喜欢吃辣。/Wǒ bù xǐhuān chī là./: Tôi không thích ăn cay.
- 我没吃饭。/Wǒ méi chī fàn./ : Tôi chưa ăn cơm.
- 他从不喝酒。/Tā cóng bù hē jiǔ./ : Anh ấy chưa từng uống rượu.
Phó từ trong tiếng Trung chỉ tần suất
Chức năng: Diễn tả sự lặp lại hành động.
- 再 /zài/: lại nữa, thêm lần nữa
- 也 /yě/: cũng
- 又 /yòu/: lại nữa, lại là
- 还 /hái/: vẫn chưa, vẫn như vậy
Cách dùng: Đứng phía trước động từ nhằm sự lặp lại của hành động trong câu.
Ví dụ:
- 明天我再来 /Míngtiān wǒ zài lái / : Ngày mai tôi sẽ lại đến.
- 又是你啊!/Yòushì nǐ ā!/: Lại là bạn à?
- 他又迟到了 /Tā yòu chídào le/ : Anh ấy lại đến muộn.
Phó từ chỉ ngữ khí
Chức năng: Biểu thị tình cảm và thái độ.
- 大概 /dàgài/: Đại khái, có lẽ
- 一定 /yídìng/: Nhất định, chắc chắn
- 反正 /fǎnzhèng/: Dù sao đi nữa
- 到底 /dàodǐ/: Kết cục, cuối cùng
- 也许 /yěxǔ/: Có lẽ, có thể
Cách dùng: Đứng trước động từ.
Ví dụ:
- 你到底来不来?/Nǐ dàodǐ láibùlái?/ : Rốt cuộc bạn có đến hay không vậy ?
- 也许你还不知道,他已经结婚了。/Yěxǔ nǐ hái bù zhīdao, tā yǐjīng jiéhūn le./ Có lẽ bạn không biết chứ anh ấy đã kết hôn rồi.
Phó từ trong tiếng Trung chỉ cách thức, trạng thái
Chức năng: Diễn tả cách thức thực hiện hành động.
- 慢慢 /mànmàn/ : từ từ
- 轻轻 /qīngqīng/ : nhẹ nhàng
- 悄悄 /qiāoqiāo/ : lặng lẽ
- 直接 /zhíjiē/ : trực tiếp
- 迅速 /xùnsù/ : nhanh chóng
Cách dùng: Thường kết hợp với trợ từ 地 /de /
Ví dụ:
- 他慢慢地走进教室。/Tā mànmàn de zǒu jìn jiàoshì./ : Anh ấy từ từ bước vào lớp học.
- 她悄悄地离开了房间。/Tā qiāoqiāo de líkāi le fángjiān./ : Cô ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.
Phó từ trong tiếng Trung là một thành phần quan trọng giúp câu nói trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Việc nắm vững các loại phó từ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Hãy luyện tập sử dụng phó từ trong câu để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình nhé!