Cách nói Cố lên trong tiếng trung để cổ vũ tinh thần cực hiệu quả

Cách nói cố lên tiếng Trung

Bạn đang bắt đầu học tiếng Trung và cảm thấy nản lòng? Bạn gặp khó khăn khi phát âm, ghi nhớ chữ Hán hay cấu trúc ngữ pháp phức tạp? Đừng lo lắng! Đây là cảm giác chung của rất nhiều người mới học. Hãy cùng nhau tìm hiểu cách nói cố lên tiếng Trung và khám phá những lời động viên mạnh mẽ khác để tiếp thêm động lực cho chính mình và bạn bè trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này nhé!

Cách nói cố lên tiếng Trung

Cách nói Cố lên tiếng trung

Khi cần động viên ai đó, từ “cố lên” là một trong những câu cửa miệng được sử dụng nhiều nhất. Trong tiếng Trung, có một vài cách diễn đạt phổ biến, mỗi cách lại mang một sắc thái riêng.

1. 加油 (jiā yóu) – Lời Động Viên Quốc Dân!

Đây là cách nói “cố lên” tiếng Trung phổ biến và thông dụng nhất. Bạn sẽ nghe thấy nó ở khắp mọi nơi, từ sân vận động, phòng thi cho đến những cuộc trò chuyện hàng ngày.

  • Ý nghĩa gốc: “Thêm dầu” (đổ thêm xăng, thêm năng lượng).
  • Cách dùng: Dùng để khích lệ, cổ vũ một cách mạnh mẽ, sôi nổi. Nó tương tự như “Go, go, go!” hoặc “Cheer up!” trong tiếng Anh.
  • Ví dụ:
    • “Bạn sắp thi rồi, 加油!” (Bạn sắp thi rồi, cố lên!)
    • “Đội bóng của chúng ta, 加油!” (Đội bóng của chúng ta, cố lên!)

2. 努力吧 (nǔ lì ba) – Thể Hiện Sự Nỗ Lực

Cụm từ này tập trung vào hành động “nỗ lực” của người nghe. Nó thường được dùng khi bạn muốn khuyên ai đó hãy làm việc chăm chỉ hơn, cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu.

  • Ý nghĩa gốc: “Hãy nỗ lực.”
  • Cách dùng: Mang tính khích lệ nhẹ nhàng, nghiêm túc hơn “加油”. Nó giống như “Work hard!” hoặc “Try your best!”
  • Ví dụ:
    • “Học tiếng Trung rất khó, nhưng 努力吧!” (Học tiếng Trung rất khó, nhưng hãy cố gắng lên!)
    • “Để đạt được thành công, chúng ta phải 努力.” (Để đạt được thành công, chúng ta phải nỗ lực.)

3. 坚持下去 (jiān chí xià qù) – Nhấn Mạnh Sự Kiên Trì

Kiên trì là chìa khóa để thành công. Cụm từ này được dùng để động viên ai đó đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục làm những gì họ đang làm cho đến cùng.

  • Ý nghĩa gốc: “Kiên trì tiếp tục.”
  • Cách dùng: Thường được sử dụng khi người nghe đang đối mặt với khó khăn, thử thách và có ý định từ bỏ.
  • Ví dụ:
    • “Đừng bỏ cuộc, hãy 坚持下去!” (Đừng bỏ cuộc, hãy kiên trì lên!)
    • “Tôi biết bạn mệt rồi, nhưng chỉ cần 坚持下去, bạn sẽ thành công.” (Tôi biết bạn mệt rồi, nhưng chỉ cần kiên trì, bạn sẽ thành công.)

Cách viết Cố lên tiếng Trung

Chữa 加 (Jiā) bao gồm 2 bộ thủ là Bộ Lực: 力  / lì / và Bộ Khẩu: 口  / kǒu/ . Chữ này được viết như sau:

Cách viết Cố lên tiếng Trung 1

Còn chữ 油 (yóu) gồm 2 bộ thủ đó là Bộ Thủy: 氵  / shǔi / và Bộ Điền: 田  / tián /. Chữ này được viết như sau:

Cách viết Cố lên tiếng Trung 2

5 Lời động viên tiếng Trung khác

Ngoài những cách nói “cố lên” cơ bản, bạn có thể sử dụng thêm các cụm từ sau để câu nói của mình trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc hơn.

1. 别放弃 (bié fàng qì) – Đừng Bỏ Cuộc!

Đây là một lời động viên trực tiếp và mạnh mẽ, đặc biệt hiệu quả khi người bạn đang nói chuyện đang có ý định từ bỏ.

  • Ví dụ: “Học tiếng Trung rất khó, nhưng bạn 别放弃!” (Học tiếng Trung rất khó, nhưng bạn đừng bỏ cuộc!)

2. 你可以的 (nǐ kě yǐ de) – Bạn Làm Được Mà!

Một câu nói đơn giản nhưng chứa đựng sức mạnh to lớn. Nó thể hiện niềm tin tuyệt đối của bạn vào khả năng của người khác.

  • Ví dụ: “Bài kiểm tra này không khó đâu, 你可以的!” (Bài kiểm tra này không khó đâu, bạn làm được mà!)

3. 祝你成功 (zhù nǐ chéng gōng) – Chúc Bạn Thành Công!

Lời chúc này thường được dùng trước khi ai đó bắt đầu một dự án, một cuộc thi hoặc một công việc quan trọng.

  • Ví dụ: “Chúc bạn có một buổi thuyết trình tốt, 祝你成功!” (Chúc bạn có một buổi thuyết trình tốt, chúc bạn thành công!)

4. 万事如意 (wàn shì rú yì) – Vạn Sự Như Ý

Một câu chúc phổ biến trong các dịp lễ, tết, nhưng cũng có thể dùng để chúc ai đó mọi việc đều thuận lợi, tốt đẹp.

  • Ví dụ: “Chúc bạn một năm mới 万事如意!” (Chúc bạn một năm mới vạn sự như ý!)

5. 心想事成 (xīn xiǎng shì chéng) – Muốn Gì Được Nấy

Câu chúc này thường được dùng để động viên, khích lệ người khác theo đuổi ước mơ, hoài bão của mình.

  • Ví dụ: “Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Trung, 心想事成!” (Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Trung, muốn gì được nấy!)

Một số câu chỉ sự cố gắng, động viên, khích lệ trong tiếng Trung

Cách nói cố lên trong tiếng Trung

值得一试 /Zhídé yī shì/: Đáng để thử!

那还不赶快试试? /Nà hái bù gǎnkuài shì shì?/: Vậy sao không mau thử xem!

倒不妨试试 /Dào bùfáng shì shì/: Đừng ngại thử xem!

做得不错啊! /Zuò dé bùcuò a!/: Làm rất tốt!

再接再厉 /Zàijiēzàilì/: Tiếp tục tiến lên!

继续保持 /Jìxù bǎochí/: Hãy cứ duy trì như vậy!

干得不错 /Gàn dé bùcuò/: Làm rất tốt!

真为你骄傲! /Zhēn wèi nǐ jiāo’ào/: Thật tự hào về bạn!

坚持住 /Jiānchí zhù/: Hãy kiên trì nhé!

别放弃 /Bié fàngqì/: Đừng bỏ cuộc!

再加把劲 /Zài jiā bǎ jìn/: Hãy mạnh mẽ lên!

要坚强 /Yào jiānqiáng/: Phải kiên cường

永远不要放弃 /Yǒngyuǎn bùyào fàngqì/: Nhất định không được bỏ cuộc

永不言弃 /Yǒng bù yán qì/: Không bao giờ bỏ cuộc

加油!你可以的! /Jiāyóu! Nǐ kěyǐ de!/: Cố lên! Bạn làm được mà!

我知道, 好做很好 /wǒ zhīdào, hǎo zuò hěn hǎo/: Tôi biết mà bạn làm rất tốt

你做得对 /nǐ zuò dé duì/: Bạn làm đúng rồi

不管怎样我都支持你 /bùguǎn zěnyàng wǒ dū zhīchí nǐ/: Dù thế nào tôi vẫn ủng hộ bạn

勇于追求梦想吧 /Yǒngyú zhuīqiú mèngxiǎng ba/: Dũng cảm theo đuổi ước mơ đi

相信自己 /Xiāngxìn zìjǐ/: Hãy tin vào mình

别担心总会有办法的 /Bié dānxīn zǒng huì yǒu bànfǎ de/: Đừng lo lắng, sẽ có cách

振作起来 /Zhènzuò qǐlái/: Phấn chấn lên nào

别灰心 /bié huīxīn/: Đừng nản lòng

不管发生什么都不要气馁 /Bùguǎn fāshēng shénme dōu bùyào qìněi/: Dù có xảy ra việc gì cũng đừng nản lòng

我会一直在这里支持你、鼓励你 /Wǒ huì yīzhí zài zhèlǐ zhīchí nǐ, gǔlì nǐ/: Tôi vẫn luôn ở đây ủng hộ bạn, cổ vũ bạn

相信自己 /Xiāngxìn zìjǐ/: Hãy tin vào mình

Hy vọng với những kiến thức về cách nói Cô lên tiếng Trung trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung. Cùng chia sẻ những bài học hay đến bạn bè nhé!

>>> Tham khảo thêm: Cách nói cảm ơn trong tiếng Trung